Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7110 |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
3 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7320 |
4 | Quảng cáo | 7310 |
5 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7110 |
6 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7110 |
7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
8 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 7110 |
9 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 7110 |
10 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 7110 |
11 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
13 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 5224 |
14 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5224 |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5224 |
16 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 5224 |
17 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 5224 |
18 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
19 | Vận tải đường ống | 4933 |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4933 |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
26 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
27 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
28 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
29 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
30 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
31 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
32 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
33 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
34 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
35 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 |
36 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
37 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
38 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
39 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
41 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
42 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 4649 |
44 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 4649 |
45 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
46 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 4649 |
48 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 4649 |
49 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
50 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
51 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 |
53 | Bán buôn giày dép | 4641 |
54 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
55 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 4641 |
56 | Bán buôn vải | 4641 |
57 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
58 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
59 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
60 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
61 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
62 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
63 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
64 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
65 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2393 |
66 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
67 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
68 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
69 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
70 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
71 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
72 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
73 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
74 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
75 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |
76 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
77 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
78 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
79 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
80 | Khai thác gỗ | 0220 |
81 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
82 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
83 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
84 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
85 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
86 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
87 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
88 | Trồng đậu các loại | 0118 |
89 | Trồng rau các loại | 0118 |
90 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Bài Viết Xem nhiều