Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng


Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng mã số doanh nghiệp 3200713719 địa chỉ trụ sở Số nhà 28/3 Nguyễn Lương Bằng, Khu phố 8, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng
Enterprise name in foreign language: Long Lan Quy Phung Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3200713719
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Nguyễn Văn Long
Main: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Head office address: Số nhà 28/3 Nguyễn Lương Bằng, Khu phố 8, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Long Lan Quy Phung Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3200713719
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Long
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 28/3 Nguyễn Lương Bằng, Khu phố 8, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Long Lân Quy Phụng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo 7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
14 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
16 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Vận tải đường ống 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
51 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn giày dép 4641
54 Bán buôn hàng may mặc 4641
55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
56 Bán buôn vải 4641
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
61 Bán buôn động vật sống 4620
62 Bán buôn hoa và cây 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
66 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
68 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
69 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
70 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
71 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
73 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
76 Khai thác thuỷ sản biển 0210
77 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
78 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
79 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
80 Khai thác gỗ 0220
81 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
82 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
83 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
84 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
85 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
86 Trồng cây hàng năm khác 0118
87 Trồng hoa, cây cảnh 0118
88 Trồng đậu các loại 0118
89 Trồng rau các loại 0118
90 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn