Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 5210 |
2 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 5210 |
3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 5210 |
4 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
5 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
6 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
7 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
8 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
9 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
10 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
11 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
13 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
14 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
15 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
16 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
17 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
18 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
19 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
24 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
26 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
27 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
28 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
31 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
32 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
33 | Bán buôn giày dép | 4641 |
34 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
35 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
36 | Bán buôn vải | 4641 |
37 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
38 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
39 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
40 | Bán buôn chè | 4632 |
41 | Bán buôn cà phê | 4632 |
42 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
43 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
44 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
45 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
46 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
47 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
48 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
49 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
50 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
51 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
52 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
53 | Đấu giá | 4610 |
54 | Môi giới | 4610 |
55 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
56 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
57 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
58 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
59 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
60 | Sản xuất than cốc | 1702 |
61 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
62 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
63 | In ấn | 1811 |
64 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
65 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
66 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
67 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
68 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
69 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
70 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
71 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
72 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
73 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
74 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
75 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
76 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
77 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
78 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
79 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
80 | Sản xuất đường | 1061 |
81 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
82 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
83 | Xay xát | 1061 |
84 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
85 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
86 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
87 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
88 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
89 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
90 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
91 | Trồng đậu các loại | 0118 |
92 | Trồng rau các loại | 0118 |
93 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc + Số tài khoản ngân hàng của Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý. + Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc + Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc là bao nhiêu ? + Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Dầu Hà Bắc Nếu có ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn Xin cảm ơn ! |