Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury


Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury mã số doanh nghiệp 0109499348 địa chỉ trụ sở Số nhà 32, đường 3.8 KĐT Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury
Enterprise name in foreign language: Hoang Ha Mercury International Trading And Production Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109499348
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Nguyễn Lê Hoàn
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Số nhà 32, đường 3.8 KĐT Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Ha Mercury International Trading And Production Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109499348
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Lê Hoàn
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 32, đường 3.8 KĐT Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Chuyển phát 5229
14 Bưu chính 5229
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
30 Vận tải hành khách hàng không 5022
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
49 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
62 Bán buôn sơn, vécni 4663
63 Bán buôn kính xây dựng 4663
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
65 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
88 Bán buôn giày dép 4641
89 Bán buôn hàng may mặc 4641
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
91 Bán buôn vải 4641
92 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
101 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
102 Sản xuất máy luyện kim 2823
103 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
105 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
107 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
110 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
111 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
112 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
113 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
114 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
115 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
117 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
118 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
119 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
120 Sản xuất pin và ắc quy 2710
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
122 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
123 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Xem thêm:
vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Duy Tk
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nhân Hòa
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thông Tin Vnems

Các tin cũ hơn