Công Ty Cổ Phần Thành Đồng Hòa Bình


Công Ty Cổ Phần Thành đồng Hòa Bình mã số doanh nghiệp 5400521006 địa chỉ trụ sở Tổ 9, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thành Đồng Hòa Bình
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5400521006
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Phạm Xuân Khánh
Main: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Head office address: Tổ 9, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Công Ty Cổ Phần Thành Đồng Hòa Bình

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thành Đồng Hòa Bình
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5400521006
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Phạm Xuân Khánh
Ngành Nghề Chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 9, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thành Đồng Hòa Bình

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
12 Vận tải hành khách hàng không 5022
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Vận tải đường ống 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
27 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
37 Bán buôn sơn, vécni 4663
38 Bán buôn kính xây dựng 4663
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
40 Bán buôn xi măng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
50 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
52 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
54 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
55 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
56 Đúc kim loại màu 2432
57 Đúc sắt,thép 2431
58 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
59 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
61 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
63 Sản xuất thạch cao 2394
64 Sản xuất vôi 2394
65 Sản xuất xi măng 2394
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
70 Khai thác muối 0810
71 Khai thác và thu gom than bùn 0810
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
73 Khai thác đất sét 0810
74 Khai thác cát, sỏi 0810
75 Khai thác đá 0810
76 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
77 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
78 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
79 Khai thác quặng bôxít 0722
80 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722

Các tin cũ hơn