Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz


Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz mã số doanh nghiệp 0109428097 địa chỉ trụ sở Số 1 ngõ 120 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz
Enterprise name in foreign language: Solarbiz Trading And Service Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109428097
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Phùng Thị Thương
Main:
Head office address: Số 1 ngõ 120 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Solarbiz Trading And Service Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109428097
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Phùng Thị Thương
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1 ngõ 120 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Solarbiz

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch 7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
16 Cho thuê băng, đĩa video 7722
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
18 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Vận tải đường ống 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
41 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
47 Bán buôn sơn, vécni 4663
48 Bán buôn kính xây dựng 4663
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
50 Bán buôn xi măng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
73 Bán buôn thực phẩm khác 4632
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
75 Bán buôn chè 4632
76 Bán buôn cà phê 4632
77 Bán buôn rau, quả 4632
78 Bán buôn thủy sản 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
80 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
86 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322

Các tin cũ hơn