Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
2 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
4 | Khách sạn | 5510 |
5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
6 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
7 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
8 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
10 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
11 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
12 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
13 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
14 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
15 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
16 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
17 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
18 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
19 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
20 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
21 | Khai thác dầu thô | 0322 |
22 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
23 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
24 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
25 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
26 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
27 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
28 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
30 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
31 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
32 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
33 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
34 | Chăn nuôi khác | 0146 |
35 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
36 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
37 | Chăn nuôi gà | 0146 |
38 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
39 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
40 | Trồng cây chè | 0121 |
41 | Trồng cây cà phê | 0121 |
42 | Trồng cây cao su | 0125 |
43 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
44 | Trồng cây điều | 0121 |
45 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
46 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
47 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
48 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
49 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
50 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
51 | Trồng nho | 0121 |
52 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
53 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
54 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
55 | Trồng đậu các loại | 0118 |
56 | Trồng rau các loại | 0118 |
57 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
58 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
59 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều