Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh


Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh mã số doanh nghiệp 0109556282 địa chỉ trụ sở Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh
Enterprise name in foreign language: Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109556282
Founding date: 2021-03-17
Representative first name: Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109556282
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-17
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
thì tương lai trong quá khứ
Công Ty TNHH Hóa Sinh Việt Thắng Group
Công Ty Cổ Phần Nilequity
Công Ty TNHH 1987 Academy

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Hoạt động thú y 7490
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
22 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
29 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
31 Xuất bản phần mềm 5820
32 Hoạt động xuất bản khác 5630
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
35 Xuất bản sách 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
39 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 5510
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
60 Vận tải hành khách hàng không 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
68 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hành khách viễn dương 5011
71 Vận tải hành khách ven biển 5011
72 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
73 Vận tải đường ống 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
85 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải bằng xe buýt 4789
89 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
90 Vận tải hành khách đường sắt 4789
91 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
92 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
93 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
94 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
95 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
96 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
97 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
98 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
99 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
100 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
101 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
103 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
104 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
105 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
108 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
109 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
111 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
113 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
117 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
118 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
119 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
120 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
123 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
125 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
135 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
140 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
142 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
143 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
144 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
145 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
146 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
152 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
153 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
159 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
165 Bán buôn sơn, vécni 4663
166 Bán buôn kính xây dựng 4663
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
168 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
171 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
172 Bán buôn kim loại khác 4662
173 Bán buôn sắt, thép 4662
174 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
176 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
177 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn dầu thô 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
180 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
185 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
190 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
192 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
193 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
194 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
195 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
196 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
197 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
198 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
199 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
201 Bán buôn giày dép 4641
202 Bán buôn hàng may mặc 4641
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
204 Bán buôn vải 4641
205 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
206 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
207 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
208 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
209 Bán buôn đồ uống 4633
210 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
211 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
212 Bán buôn chè 4632
213 Bán buôn cà phê 4632
214 Bán buôn rau, quả 4632
215 Bán buôn thủy sản 4632
216 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
217 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
218 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
219 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
220 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
221 Bán buôn động vật sống 4620
222 Bán buôn hoa và cây 4620
223 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
224 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
225 Đấu giá 4610
226 Môi giới 4610
227 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
228 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
229 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
230 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
231 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
232 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
233 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
234 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
235 Xây dựng nhà các loại 4100
236 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
237 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
238 Tái chế phế liệu kim loại 3830
239 Tái chế phế liệu 3830
240 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
241 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
242 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
243 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
244 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
245 Thu gom rác thải y tế 3812
246 Thu gom rác thải độc hại 3812
247 Thu gom rác thải không độc hại 3700
248 Xử lý nước thải 3700
249 Thoát nước 3700
250 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
251 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
252 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
253 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
254 Sản xuất máy luyện kim 2823
255 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
256 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
257 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
258 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
259 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
260 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
261 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
262 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
263 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
264 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
265 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
266 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
267 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
268 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
269 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
270 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
271 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
272 Sản xuất pin và ắc quy 2710
273 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
274 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
275 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
276 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
277 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
278 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
279 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
280 Sản xuất rượu vang 1102
281 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
282 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
283 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
284 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
285 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
286 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
287 Sản xuất đường 1061
288 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
289 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
290 Xay xát 1061
291 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
292 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
293 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
294 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
295 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
296 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
297 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
298 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
299 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
300 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
301 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
303 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
304 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
305 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
306 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
307 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn