Công Ty TNHH Aa & Hh


Công Ty Tnhh Aa & Hh mã số doanh nghiệp 0316615440 địa chỉ trụ sở Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Aa & Hh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316615440
Founding date: 2020-11-30
Representative first name: Mai Huy Bảo
Main: Sản xuất thiết bị điện khác
Head office address: Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Aa & Hh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Aa & Hh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316615440
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-30
Người đại diện pháp luật: Mai Huy Bảo
Ngành Nghề Chính: Sản xuất thiết bị điện khác
Địa chỉ trụ sở chính: Số 19, Đường số 49, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Aa & Hh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
4 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
11 Hoạt động kiến trúc 7110
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
21 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
22 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
26 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
43 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
48 Bán buôn cao su 4669
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
56 Bán buôn sơn, vécni 4663
57 Bán buôn kính xây dựng 4663
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
59 Bán buôn xi măng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
69 Bán buôn thực phẩm khác 4632
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
71 Bán buôn chè 4632
72 Bán buôn cà phê 4632
73 Bán buôn rau, quả 4632
74 Bán buôn thủy sản 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
76 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
77 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
80 Bán buôn động vật sống 4620
81 Bán buôn hoa và cây 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Khai thác thuỷ sản biển 0210
91 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
92 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
93 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
94 Khai thác gỗ 0220
95 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
97 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
98 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
99 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
100 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
101 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
102 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
103 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
104 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
105 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
106 Chăn nuôi khác 0146
107 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
108 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
109 Chăn nuôi gà 0146
110 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
111 Chăn nuôi gia cầm 0146
112 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
113 Chăn nuôi dê, cừu 0128
114 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
115 Chăn nuôi trâu, bò 0128
116 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
117 Trồng cây lâu năm khác 0129
118 Trồng cây dược liệu 0128
119 Trồng cây gia vị 0128
120 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
121 Trồng cây chè 0121
122 Trồng cây cà phê 0121
123 Trồng cây cao su 0125
124 Trồng cây hồ tiêu 0124
125 Trồng cây điều 0121
126 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
127 Trồng cây ăn quả khác 0121
128 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
129 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
130 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
131 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
132 Trồng nho 0121
133 Trồng cây ăn quả 0121
134 Trồng cây hàng năm khác 0118
135 Trồng hoa, cây cảnh 0118
136 Trồng đậu các loại 0118
137 Trồng rau các loại 0118
138 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
139 Trồng cây mía 0114
140 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
141 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
142 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn