Công Ty TNHH Đầu Tư Sigma


Công Ty Tnhh đầu Tư Sigma mã số doanh nghiệp 2802924352 địa chỉ trụ sở 60 Tống Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Sigma
Enterprise name in foreign language: Sigma Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802924352
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Nguyễn Hoài Nam
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: 60 Tống Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Đầu Tư Sigma

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Sigma
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Sigma Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802924352
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Hoài Nam
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: 60 Tống Duy Tân, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Sigma

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
32 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
39 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
41 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914
42 Hoạt động viễn thông không dây 5914
43 Hoạt động viễn thông có dây 5914
44 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914
45 Hoạt động truyền hình 5914
46 Hoạt động phát thanh 5914
47 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914
48 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914
49 Hoạt động chiếu phim cố định 5914
50 Hoạt động chiếu phim 5914
51 Xuất bản phần mềm 5820
52 Hoạt động xuất bản khác 5630
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
55 Xuất bản sách 5630
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
59 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
65 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
66 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
67 Cơ sở lưu trú khác 5590
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Khách sạn 5510
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Vận tải đường ống 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
85 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
98 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
99 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
101 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
102 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
104 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
106 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
111 Bán buôn cao su 4669
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
115 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
117 Bán buôn kim loại khác 4662
118 Bán buôn sắt, thép 4662
119 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
120 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
141 Bán buôn giày dép 4641
142 Bán buôn hàng may mặc 4641
143 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
144 Bán buôn vải 4641
145 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
146 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
149 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Xây dựng nhà các loại 4100
153 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
154 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
155 Tái chế phế liệu kim loại 3830
156 Tái chế phế liệu 3830
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
159 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
161 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
162 Thu gom rác thải y tế 3812
163 Thu gom rác thải độc hại 3812
164 Thu gom rác thải không độc hại 3700
165 Xử lý nước thải 3700
166 Thoát nước 3700
167 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
168 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
169 Sửa chữa thiết bị khác 3250
170 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
171 Sửa chữa thiết bị điện 3314
172 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
173 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
174 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
175 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
176 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
177 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
178 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
179 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
180 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
181 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
182 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
183 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
184 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
185 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
186 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
187 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
188 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
189 Sản xuất xe có động cơ 2829
190 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
191 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
192 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
193 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
194 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
195 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
196 Sản xuất máy luyện kim 2823
197 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
198 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
199 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
200 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
201 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
202 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
203 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
204 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
205 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
206 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
207 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
208 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
209 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
210 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
211 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
212 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
213 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
214 Sản xuất pin và ắc quy 2710
215 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
216 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
217 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
218 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
219 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
220 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
221 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
222 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
223 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
224 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
225 Bảo quản gỗ 1610
226 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
227 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Xem thêm:
200 cụm động từ thông dụng nhất
Công Ty TNHH Tmdv Cường Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Bất Động Sản Trường Hải Phú Quốc
Công Ty TNHH Phát Triển Rừng Bắc Giang

Các tin cũ hơn