Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
2 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
4 | Khách sạn | 5510 |
5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
6 | Vận tải đường ống | 4933 |
7 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 4933 |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 4933 |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 4933 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô |
4933 |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4933 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 4932 |
14 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 9321 |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô |
4932 |
16 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
17 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
18 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
19 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
20 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
22 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
24 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
27 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
28 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
29 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
30 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
31 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
32 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
33 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
34 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
35 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
36 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
37 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
38 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
39 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
40 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
41 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
42 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
43 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
44 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
45 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
46 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
47 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
48 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
49 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
50 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
51 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |