Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam


Công Ty Tnhh đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam mã số doanh nghiệp 2400904525 địa chỉ trụ sở Thôn My Điền 3, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Thinh Phat 68 Viet Nam Trading Investment Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2400904525
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Nguyễn Xuân Toàn
Main: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Head office address: Thôn My Điền 3, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Thinh Phat 68 Viet Nam Trading Investment Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2400904525
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Xuân Toàn
Ngành Nghề Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn My Điền 3, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh Phát 68 Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
2 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Khách sạn 5510
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Vận tải đường ống 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
13 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
16 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
18 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
19 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
30 Sản xuất máy luyện kim 2823
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
33 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
34 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
36 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
39 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
42 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
45 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
46 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
47 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
48 Sản xuất pin và ắc quy 2710
49 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
50 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710

Xem thêm:
100 từ sai chính tả phổ biến
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Truyền Thông Thành Phố
Công Ty TNHH Haga
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại K&v Global

Các tin cũ hơn