Công Ty TNHH Haga


Công Ty Tnhh Haga mã số doanh nghiệp 0316698422 địa chỉ trụ sở 171 đường số 12, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Haga
Enterprise name in foreign language: Haga Co., Ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316698422
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Mai Anh Thư
Main: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Head office address: 171 đường số 12, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Haga

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Haga
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Haga Co., Ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316698422
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Mai Anh Thư
Ngành Nghề Chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Địa chỉ trụ sở chính: 171 đường số 12, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Haga

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 5510
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Vận tải đường ống 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
41 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
42 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
46 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
47 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
48 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
59 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
75 Bán buôn giày dép 4641
76 Bán buôn hàng may mặc 4641
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
78 Bán buôn vải 4641
79 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
80 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
82 Bán buôn chè 4632
83 Bán buôn cà phê 4632
84 Bán buôn rau, quả 4632
85 Bán buôn thủy sản 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
87 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
88 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
91 Bán buôn động vật sống 4620
92 Bán buôn hoa và cây 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Đấu giá 4610
96 Môi giới 4610
97 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
98 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
100 Đại lý mô tô, xe máy 4541
101 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
108 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
109 Đại lý xe có động cơ khác 4513
110 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
113 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
114 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
118 Sản xuất nhạc cụ 3100
119 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
120 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
125 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
126 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
127 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
128 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
129 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
130 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
131 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
132 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
133 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
134 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
135 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Xem thêm:
biên bản nghiệm thu nội bộ
Công Ty TNHH Mẫn Thịnh
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại An Thịnh Phát Hd
Công Ty TNHH Tm Dv Công Nghệ Hưng Thịnh

Các tin cũ hơn