Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ô Tô Hà Nam


Công Ty Tnhh Dịch Vụ Và Thương Mại ô Tô Hà Nam mã số doanh nghiệp 0700844626 địa chỉ trụ sở Lưu Thị Điểu, Tổ dân phố Chuyên Mỹ, Phường Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Enterprise name: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ô Tô Hà Nam
Enterprise name in foreign language: Ha Nam Car Trading And Service Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0700844626
Founding date: 2020-11-23
Representative first name: Hoàng Văn Sơn
Main: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Head office address: Lưu Thị Điểu, Tổ dân phố Chuyên Mỹ, Phường Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ô Tô Hà Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ô Tô Hà Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ha Nam Car Trading And Service Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0700844626
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-23
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Sơn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Địa chỉ trụ sở chính: Lưu Thị Điểu, Tổ dân phố Chuyên Mỹ, Phường Châu Giang, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ô Tô Hà Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
34 Đấu giá 4610
35 Môi giới 4610
36 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
37 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
43 Đại lý mô tô, xe máy 4541
44 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
45 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
52 Đại lý xe có động cơ khác 4513
53 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
54 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
56 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511

Các tin cũ hơn