Công Ty TNHH Gia Phúc T&t


Công Ty Tnhh Gia Phúc T&t mã số doanh nghiệp 0402083655 địa chỉ trụ sở Số 1, Bầu Gia Thượng 2, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Enterprise name: Công Ty TNHH Gia Phúc T&t
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0402083655
Founding date: 2021-02-25
Representative first name: Trần Văn Trúc
Main: Chăn nuôi gia cầm
Head office address: Số 1, Bầu Gia Thượng 2, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Công Ty TNHH Gia Phúc T&t

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Gia Phúc T&t
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0402083655
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-25
Người đại diện pháp luật: Trần Văn Trúc
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi gia cầm
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1, Bầu Gia Thượng 2, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Xem thêm:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đào Tạo Ánh Dương
Công Ty TNHH Ch Pharm
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Phúc An

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Gia Phúc T&t

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
6 Vận tải đường ống 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
13 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
22 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
23 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
25 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
32 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
54 Bán buôn chè 4632
55 Bán buôn cà phê 4632
56 Bán buôn rau, quả 4632
57 Bán buôn thủy sản 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
59 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
60 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
63 Bán buôn động vật sống 4620
64 Bán buôn hoa và cây 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
68 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
69 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
70 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
71 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
72 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
73 Chăn nuôi khác 0146
74 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
75 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
76 Chăn nuôi gà 0146
77 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
78 Chăn nuôi gia cầm 0146

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Gia Phúc T&t

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Gia Phúc T&t

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Gia Phúc T&t đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Gia Phúc T&t

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Gia Phúc T&t là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Gia Phúc T&t Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn