Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108


Công Ty Tnhh Giải Pháp Công Nghệ Yte108 mã số doanh nghiệp 0109514490 địa chỉ trụ sở Số Nhà 8A Ngách 9 Ngõ 141 Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108
Enterprise name in foreign language: Yte108 Technology Solutions Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109514490
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Lương Thị Tươi
Main: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Head office address: Số Nhà 8A Ngách 9 Ngõ 141 Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Yte108 Technology Solutions Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109514490
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Lương Thị Tươi
Ngành Nghề Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Địa chỉ trụ sở chính: Số Nhà 8A Ngách 9 Ngõ 141 Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bài tập tính vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Phát An Thư
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Toàn Cầu
Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển O.a.s

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
18 Cho thuê băng, đĩa video 7722
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
23 Hoạt động thú y 7490
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
36 Hoạt động thông tấn 6190
37 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
41 Lập trình máy vi tính 6190
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
44 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
45 Xuất bản phần mềm 5820
46 Hoạt động xuất bản khác 5630
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
49 Xuất bản sách 5630
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
53 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
58 Chuyển phát 5229
59 Bưu chính 5229
60 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
61 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
62 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Vận tải đường ống 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
78 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
79 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
80 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
87 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
93 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
94 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
95 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
96 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
97 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
98 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
105 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
113 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
116 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
118 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
119 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
120 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
121 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
122 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
132 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
135 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
140 Bán buôn cao su 4669
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
148 Bán buôn sơn, vécni 4663
149 Bán buôn kính xây dựng 4663
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
151 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
155 Bán buôn kim loại khác 4662
156 Bán buôn sắt, thép 4662
157 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn dầu thô 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
163 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
173 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
176 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
177 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
179 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
180 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
184 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
185 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
186 Bán buôn chè 4632
187 Bán buôn cà phê 4632
188 Bán buôn rau, quả 4632
189 Bán buôn thủy sản 4632
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
191 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
192 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
194 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
195 Bán buôn động vật sống 4620
196 Bán buôn hoa và cây 4620
197 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
199 Đấu giá 4610
200 Môi giới 4610
201 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
202 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
203 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
204 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
205 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
206 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
207 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
208 Đại lý mô tô, xe máy 4541
209 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
210 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
211 Bán mô tô, xe máy 4541
212 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
214 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
215 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
216 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
217 Đại lý xe có động cơ khác 4513
218 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
219 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
220 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
221 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
222 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
223 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
224 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
225 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
226 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
227 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
228 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
229 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
230 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
231 Sửa chữa thiết bị khác 3250
232 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
233 Sửa chữa thiết bị điện 3314
234 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
235 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
236 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
237 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
238 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
239 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
240 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
241 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
242 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
243 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
244 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
245 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
246 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
247 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
248 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
249 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
250 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
251 Sản xuất xe có động cơ 2829
252 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
253 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
254 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
255 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
256 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
257 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
258 Sản xuất máy luyện kim 2823
259 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
260 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
261 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
262 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
263 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
264 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
265 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
266 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
267 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
268 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
269 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
270 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
271 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
272 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
273 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
274 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
275 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
276 Sản xuất pin và ắc quy 2710
277 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
278 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
279 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
280 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
281 Khai thác quặng sắt 0322
282 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
283 Khai thác dầu thô 0322
284 Khai thác và thu gom than non 0322
285 Khai thác và thu gom than cứng 0322
286 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
287 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
288 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
289 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
290 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
291 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
292 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
293 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
294 Khai thác thuỷ sản biển 0210
295 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
296 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
297 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
298 Khai thác gỗ 0220
299 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
300 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
301 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
302 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
303 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
304 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
305 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
306 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
307 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
308 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
309 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
310 Chăn nuôi khác 0146
311 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
312 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
313 Chăn nuôi gà 0146
314 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
315 Chăn nuôi gia cầm 0146
316 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
317 Chăn nuôi dê, cừu 0128
318 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
319 Chăn nuôi trâu, bò 0128
320 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
321 Trồng cây lâu năm khác 0129
322 Trồng cây dược liệu 0128
323 Trồng cây gia vị 0128
324 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
325 Trồng cây chè 0121
326 Trồng cây cà phê 0121
327 Trồng cây cao su 0125
328 Trồng cây hồ tiêu 0124
329 Trồng cây điều 0121
330 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
331 Trồng cây ăn quả khác 0121
332 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
333 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
334 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
335 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
336 Trồng nho 0121
337 Trồng cây ăn quả 0121
338 Trồng cây hàng năm khác 0118
339 Trồng hoa, cây cảnh 0118
340 Trồng đậu các loại 0118
341 Trồng rau các loại 0118
342 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
343 Trồng cây mía 0114
344 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
345 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
346 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn