Công Ty TNHH Gtvt Hani


Công Ty Tnhh Gtvt Hani mã số doanh nghiệp 2802928646 địa chỉ trụ sở Thôn Hanh Cát 1, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Gtvt Hani
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802928646
Founding date: 2021-03-15
Representative first name: Đỗ Thị Hạnh
Main: Cho thuê xe có động cơ
Head office address: Thôn Hanh Cát 1, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Gtvt Hani

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Gtvt Hani
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802928646
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-15
Người đại diện pháp luật: Đỗ Thị Hạnh
Ngành Nghề Chính: Cho thuê xe có động cơ
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Hanh Cát 1, Xã Yên Lạc, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
bài tập kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đại Phát Lộc
Công Ty TNHH Pt & Tm Hương Tùng
Công Ty TNHH Xây Dựng Bùi Phấn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Gtvt Hani

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223
38 Dịch vụ điều hành bay 5223
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
51 Vận tải hành khách hàng không 5022
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hành khách viễn dương 5011
62 Vận tải hành khách ven biển 5011
63 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
64 Vận tải đường ống 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
76 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
81 Bán buôn chè 4632
82 Bán buôn cà phê 4632
83 Bán buôn rau, quả 4632
84 Bán buôn thủy sản 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
86 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
88 Đại lý mô tô, xe máy 4541
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
90 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
91 Bán mô tô, xe máy 4541

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Gtvt Hani

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Gtvt Hani

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Gtvt Hani đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Gtvt Hani

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Gtvt Hani là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Gtvt Hani Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn