Công Ty TNHH Hikari Garden


Công Ty Tnhh Hikari Garden mã số doanh nghiệp 4201921336 địa chỉ trụ sở 106B Trịnh Phong, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty TNHH Hikari Garden
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201921336
Founding date: 2021-01-28
Representative first name: Nguyễn Văn Thành Tú
Main:
Head office address: 106B Trịnh Phong, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty TNHH Hikari Garden

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hikari Garden
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201921336
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-28
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thành Tú
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: 106B Trịnh Phong, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hikari Garden

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
4 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
5 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
6 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
7 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải bằng xe buýt 4789
10 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
11 Vận tải hành khách đường sắt 4789
12 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
14 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
15 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
16 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
17 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
23 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
40 Bán buôn chè 4632
41 Bán buôn cà phê 4632
42 Bán buôn rau, quả 4632
43 Bán buôn thủy sản 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
45 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
46 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
49 Bán buôn động vật sống 4620
50 Bán buôn hoa và cây 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Xem thêm:
các mặt hàng chịu thuế suất 10
Công Ty TNHH Ican Group
Công Ty TNHH Cơ Khí An Vĩnh Phúc
Công Ty TNHH Kim Hồng Đại Cát

Các tin cũ hơn