Công Ty TNHH Hưng Thịnh Hd


Công Ty Tnhh Hưng Thịnh Hd mã số doanh nghiệp 0801339154 địa chỉ trụ sở Số 38, đường Nguyễn Đăng Lành, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Hưng Thịnh Hd
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801339154
Founding date: 2020-11-24
Representative first name: Hoàng Văn Tâm
Main:
Head office address: Số 38, đường Nguyễn Đăng Lành, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Hưng Thịnh Hd

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Hưng Thịnh Hd
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801339154
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-24
Người đại diện pháp luật: Hoàng Văn Tâm
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Số 38, đường Nguyễn Đăng Lành, Thị Trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Hưng Thịnh Hd

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói 8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
11 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
12 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
14 Dịch vụ điều tra 7830
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
17 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
18 Điều hành tua du lịch 7912
19 Đại lý du lịch 7911
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
32 Cho thuê băng, đĩa video 7722
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
34 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
35 Cho thuê ôtô 77101
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
40 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
45 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
47 Hoạt động kiến trúc 7110
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
49 Xuất bản phần mềm 5820
50 Hoạt động xuất bản khác 5630
51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
52 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
53 Xuất bản sách 5630
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
57 Dịch vụ ăn uống khác 5629
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
63 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
64 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
65 Cơ sở lưu trú khác 5590
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Khách sạn 5510
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Chuyển phát 5229
72 Bưu chính 5229
73 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
74 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Vận tải đường ống 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
89 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
94 Bán buôn cao su 4669
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
102 Bán buôn sơn, vécni 4663
103 Bán buôn kính xây dựng 4663
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
105 Bán buôn xi măng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
109 Bán buôn kim loại khác 4662
110 Bán buôn sắt, thép 4662
111 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn dầu thô 4661
116 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
132 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
138 Bán buôn giày dép 4641
139 Bán buôn hàng may mặc 4641
140 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
141 Bán buôn vải 4641
142 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
143 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn thực phẩm khác 4632
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
149 Bán buôn chè 4632
150 Bán buôn cà phê 4632
151 Bán buôn rau, quả 4632
152 Bán buôn thủy sản 4632
153 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
154 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
155 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
157 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
158 Bán buôn động vật sống 4620
159 Bán buôn hoa và cây 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
162 Đấu giá 4610
163 Môi giới 4610
164 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
165 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
166 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
168 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
169 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
170 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
171 Đại lý mô tô, xe máy 4541
172 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
173 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
174 Bán mô tô, xe máy 4541
175 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
176 Đại lý xe có động cơ khác 4513
177 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
178 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
179 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
180 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
181 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
182 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
183 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
184 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
185 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
186 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
188 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
189 Xây dựng nhà các loại 4100
190 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
191 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
192 Tái chế phế liệu kim loại 3830
193 Tái chế phế liệu 3830
194 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
195 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
196 Thu gom rác thải y tế 3812
197 Thu gom rác thải độc hại 3812
198 Thu gom rác thải không độc hại 3700
199 Xử lý nước thải 3700
200 Thoát nước 3700
201 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
202 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
203 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
204 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
205 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
206 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
207 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
208 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
209 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
210 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
211 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
212 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
213 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010

Các tin cũ hơn