Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa


Công Ty Tnhh Kế Toán Kiểm Toán Và đầu Tư Aa mã số doanh nghiệp 2601055889 địa chỉ trụ sở Số 68, Hùng Quốc Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Enterprise name: Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa
Enterprise name in foreign language: Aa Accounting Auditing And Investment Limited Liability Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2601055889
Founding date: 2021-01-29
Representative first name: Đỗ Hải Vân
Main: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 68, Hùng Quốc Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Aa Accounting Auditing And Investment Limited Liability Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2601055889
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-29
Người đại diện pháp luật: Đỗ Hải Vân
Ngành Nghề Chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 68, Hùng Quốc Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kế Toán Kiểm Toán Và Đầu Tư Aa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
14 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
17 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
18 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
19 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
23 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
24 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
25 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
26 Dịch vụ điều tra 7830
27 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
29 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
30 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
31 Đại lý du lịch 7911
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
35 Cung ứng lao động tạm thời 7730
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
40 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
41 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
43 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
46 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
50 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
52 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
53 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
55 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
60 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
61 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
62 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
63 Cơ sở lưu trú khác 5590
64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 5510
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Chuyển phát 5229
70 Bưu chính 5229
71 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
72 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
73 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
80 Vận tải hành khách hàng không 5022
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải đường ống 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
93 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
95 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
96 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
97 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
99 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
100 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
101 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá và các hàng hóa và dịch vụ Nhà nước cấm)
4774
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
103 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
104 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
105 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
106 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
107 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
108 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
109 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
112 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
113 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
114 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
115 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
116 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
117 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
118 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
119 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
120 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
124 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
130 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
135 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
137 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
138 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
140 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
142 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
147 Bán buôn cao su 4669
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
155 Bán buôn sơn, vécni 4663
156 Bán buôn kính xây dựng 4663
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
158 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
162 Bán buôn kim loại khác 4662
163 Bán buôn sắt, thép 4662
164 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
165 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
166 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn dầu thô 4661
169 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
186 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
191 Bán buôn giày dép 4641
192 Bán buôn hàng may mặc 4641
193 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
194 Bán buôn vải 4641
195 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
196 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
197 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
201 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
202 Bán buôn chè 4632
203 Bán buôn cà phê 4632
204 Bán buôn rau, quả 4632
205 Bán buôn thủy sản 4632
206 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
207 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
208 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
210 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
211 Bán buôn động vật sống 4620
212 Bán buôn hoa và cây 4620
213 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
215 Đấu giá 4610
216 Môi giới 4610
217 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
218 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
219 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
220 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
221 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
222 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
223 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
224 Đại lý xe có động cơ khác 4513
225 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
226 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
227 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
228 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
229 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
230 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
231 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
232 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
233 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
234 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
235 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
236 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
237 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
238 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
239 Sản xuất nhạc cụ 3100
240 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
241 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
242 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
243 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
244 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
245 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
246 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
247 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
248 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
249 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
250 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
252 Đúc kim loại màu 2432
253 Đúc sắt,thép 2431
254 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
255 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
256 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
257 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
258 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
259 Sản xuất thạch cao 2394
260 Sản xuất vôi 2394
261 Sản xuất xi măng 2394
262 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
263 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
264 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
265 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
266 Sản xuất than cốc 1702
267 Sao chép bản ghi các loại 1702
268 Dịch vụ liên quan đến in 1812
269 In ấn 1811
270 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
271 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
272 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
273 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
274 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
275 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
276 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
277 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
278 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
279 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
280 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
281 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
282 Sản xuất rượu vang 1102
283 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
284 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
285 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
286 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
287 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
288 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
289 Sản xuất đường 1061
290 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
291 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
292 Xay xát 1061
293 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
294 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
295 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
296 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
297 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
298 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
299 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
300 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
301 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
302 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
303 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
304 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
305 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
306 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
307 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
308 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
309 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
312 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
313 Khai thác muối 0810
314 Khai thác và thu gom than bùn 0810
315 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
316 Khai thác đất sét 0810
317 Khai thác cát, sỏi 0810
318 Khai thác đá 0810
319 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
320 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
321 Khai thác quặng sắt 0322
322 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
323 Khai thác dầu thô 0322
324 Khai thác và thu gom than non 0322
325 Khai thác và thu gom than cứng 0322
326 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
327 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
328 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
329 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
330 Khai thác thuỷ sản biển 0210
331 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
332 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
333 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
334 Khai thác gỗ 0220
335 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
336 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
337 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
338 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
339 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
340 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
341 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
342 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
343 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
344 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
345 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
346 Chăn nuôi khác 0146
347 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
348 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
349 Chăn nuôi gà 0146
350 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
351 Chăn nuôi gia cầm 0146
352 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
353 Chăn nuôi dê, cừu 0128
354 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
355 Chăn nuôi trâu, bò 0128
356 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
357 Trồng cây lâu năm khác 0129
358 Trồng cây dược liệu 0128
359 Trồng cây gia vị 0128
360 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
361 Trồng cây chè 0121
362 Trồng cây cà phê 0121
363 Trồng cây cao su 0125
364 Trồng cây hồ tiêu 0124
365 Trồng cây điều 0121
366 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
367 Trồng cây ăn quả khác 0121
368 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
369 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
370 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
371 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
372 Trồng nho 0121
373 Trồng cây ăn quả 0121
374 Trồng cây hàng năm khác 0118
375 Trồng hoa, cây cảnh 0118
376 Trồng đậu các loại 0118
377 Trồng rau các loại 0118
378 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
Cách tạo biểu mẫu có thể điền trong Word
Công Ty TNHH Nông Sản Nabico
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Nghỉ Dưỡng Đại Dương
Công Ty TNHH T83

Các tin cũ hơn