Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh


Công Ty Tnhh Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh mã số doanh nghiệp 0316746281 địa chỉ trụ sở 523/39/16 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh
Enterprise name in foreign language: Van Thinh Business Trading Service Investment Development Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316746281
Founding date: 2021-03-12
Representative first name: Trần Công Lập
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: 523/39/16 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Van Thinh Business Trading Service Investment Development Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316746281
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-12
Người đại diện pháp luật: Trần Công Lập
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: 523/39/16 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Công Ty TNHH Nasan Green
Công Ty TNHH Nasan Green
Công Ty TNHH Mh Print

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Hoạt động thú y 7490
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
33 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
36 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
43 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
45 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
46 Hoạt động hậu kỳ 5911
47 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động sản xuất phim video 5911
49 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
51 Xuất bản phần mềm 5820
52 Hoạt động xuất bản khác 5630
53 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
55 Xuất bản sách 5630
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
59 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
64 Chuyển phát 5229
65 Bưu chính 5229
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
68 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
75 Vận tải hành khách hàng không 5022
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
81 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
82 Vận tải đường ống 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
93 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
94 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
95 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
98 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
99 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
102 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
107 Bán buôn cao su 4669
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
115 Bán buôn sơn, vécni 4663
116 Bán buôn kính xây dựng 4663
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
118 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
122 Bán buôn kim loại khác 4662
123 Bán buôn sắt, thép 4662
124 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn dầu thô 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
130 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
146 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
151 Bán buôn giày dép 4641
152 Bán buôn hàng may mặc 4641
153 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
154 Bán buôn vải 4641
155 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
158 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
162 Bán buôn chè 4632
163 Bán buôn cà phê 4632
164 Bán buôn rau, quả 4632
165 Bán buôn thủy sản 4632
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
167 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
168 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
171 Bán buôn động vật sống 4620
172 Bán buôn hoa và cây 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
175 Đấu giá 4610
176 Môi giới 4610
177 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
178 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
183 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
184 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
185 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
186 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
187 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
188 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
189 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
190 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
191 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
193 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
194 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
195 Sản xuất nhạc cụ 3100
196 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
197 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
198 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
199 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
200 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
201 Sản xuất mực in 2022
202 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
203 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
204 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
205 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
206 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
207 Sản xuất than cốc 1702
208 Sao chép bản ghi các loại 1702
209 Dịch vụ liên quan đến in 1812
210 In ấn 1811
211 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
212 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
213 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
214 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
215 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
216 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
217 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
218 Bảo quản gỗ 1610
219 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
220 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
221 Trồng cây chè 0121
222 Trồng cây cà phê 0121
223 Trồng cây cao su 0125
224 Trồng cây hồ tiêu 0124
225 Trồng cây điều 0121
226 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
227 Trồng cây ăn quả khác 0121
228 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
229 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
230 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
231 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
232 Trồng nho 0121
233 Trồng cây ăn quả 0121
234 Trồng cây hàng năm khác 0118
235 Trồng hoa, cây cảnh 0118
236 Trồng đậu các loại 0118
237 Trồng rau các loại 0118
238 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Vạn Thịnh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn