Công Ty TNHH Lạc Vũ Khải Minh


Công Ty Tnhh Lạc Vũ Khải Minh mã số doanh nghiệp 5801456555 địa chỉ trụ sở 132 đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Enterprise name: Công Ty TNHH Lạc Vũ Khải Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5801456555
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Nguyễn Mai Thảo
Main: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Head office address: 132 đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Công Ty TNHH Lạc Vũ Khải Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Lạc Vũ Khải Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5801456555
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Mai Thảo
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Địa chỉ trụ sở chính: 132 đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Xem thêm:
tỷ số nợ
Công Ty TNHH Tb Viễn Thông Minh Thành Danh
Công Ty TNHH Am Flowers
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Lộc Phát Gia Lai

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Lạc Vũ Khải Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
16 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
17 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 5510
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
25 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
30 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
37 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
41 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
42 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
46 Bán buôn chè 4632
47 Bán buôn cà phê 4632
48 Bán buôn rau, quả 4632
49 Bán buôn thủy sản 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
51 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
52 Đấu giá 4610
53 Môi giới 4610
54 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
55 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn