Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống


Công Ty Tnhh M Nghệ Thuật Và Lối Sống mã số doanh nghiệp 0109499570 địa chỉ trụ sở Số 7 ngách 41/66 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống
Enterprise name in foreign language: M Art And Life Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109499570
Founding date: 2021-01-18
Representative first name: Ngô Tuyết Ngân
Main: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Head office address: Số 7 ngách 41/66 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): M Art And Life Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109499570
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-18
Người đại diện pháp luật: Ngô Tuyết Ngân
Ngành Nghề Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Địa chỉ trụ sở chính: Số 7 ngách 41/66 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH M Nghệ Thuật Và Lối Sống

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 5510
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
24 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
31 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
32 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
33 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
35 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
48 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
50 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
52 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
57 Bán buôn cao su 4669
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
65 Bán buôn sơn, vécni 4663
66 Bán buôn kính xây dựng 4663
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
68 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
71 Xây dựng nhà các loại 4100
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
74 Tái chế phế liệu kim loại 3830
75 Tái chế phế liệu 3830
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
80 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
81 Thu gom rác thải y tế 3812
82 Thu gom rác thải độc hại 3812
83 Thu gom rác thải không độc hại 3700
84 Xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 3700
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530
88 Sản xuất nước đá 3530
89 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
92 Sửa chữa thiết bị khác 3250
93 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
94 Sửa chữa thiết bị điện 3314
95 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
96 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
97 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
98 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
99 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
101 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
103 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
104 Sản xuất nhạc cụ 3100
105 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
111 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
112 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
113 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
114 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
115 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
116 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
117 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
118 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
119 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
120 Sản xuất xe có động cơ 2829
121 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
122 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
123 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
125 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
126 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
127 Sản xuất máy luyện kim 2823
128 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
129 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
130 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
131 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
132 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
133 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
134 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
135 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
136 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
137 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
138 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
139 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
140 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
141 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
142 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
143 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
144 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
145 Sản xuất pin và ắc quy 2710
146 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
147 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
148 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
149 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
150 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
151 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
152 Sản xuất đồng hồ 2599
153 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
154 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
155 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
156 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
157 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
158 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
159 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
160 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
161 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
162 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
163 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
164 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
165 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
166 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
167 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
168 Đúc kim loại màu 2432
169 Đúc sắt,thép 2431
170 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
171 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
172 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
173 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
174 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
175 Sản xuất thạch cao 2394
176 Sản xuất vôi 2394
177 Sản xuất xi măng 2394
178 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
179 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
180 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
181 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
182 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
183 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
184 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
185 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
186 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2212
187 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100
188 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100
189 Sản xuất thuốc các loại 2100
190 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
191 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
192 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
193 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
194 Sản xuất mỹ phẩm 2023
195 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
196 Sản xuất mực in 2022
197 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022
198 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
199 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
200 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
201 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
202 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
203 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
204 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
205 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
206 Sản xuất than cốc 1702
207 Sao chép bản ghi các loại 1702
208 Dịch vụ liên quan đến in 1812
209 In ấn 1811
210 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
211 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
212 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
213 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
214 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
215 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
216 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
217 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
218 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
219 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
220 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
221 Bảo quản gỗ 1610
222 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
223 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
224 Sản xuất giày dép 1200
225 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200
226 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200
227 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
228 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
229 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200
230 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
231 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200
232 Sản xuất thảm, chăn đệm 1393
233 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1392
234 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
235 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
236 Sản xuất vải dệt thoi 1200
237 Sản xuất sợi 1200
238 Sản xuất thuốc hút khác 1200
239 Sản xuất thuốc lá 1200
240 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
241 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
242 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
243 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
244 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
245 Sản xuất rượu vang 1102
246 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
247 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
248 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
249 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
250 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
251 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
252 Sản xuất đường 1061
253 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
254 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
255 Xay xát 1061
256 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
257 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
258 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
259 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
260 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
261 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
262 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
263 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
264 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
265 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
266 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
267 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
268 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
269 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
270 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
271 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
272 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
273 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
274 Khai thác quặng sắt 0322
275 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
276 Khai thác dầu thô 0322
277 Khai thác và thu gom than non 0322
278 Khai thác và thu gom than cứng 0322
279 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
280 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
281 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
282 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
283 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
284 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
285 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
286 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
287 Khai thác thuỷ sản biển 0210
288 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
289 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
290 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
291 Khai thác gỗ 0220
292 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
293 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
294 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
295 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
296 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
297 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
298 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
299 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
300 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
301 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
302 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
303 Chăn nuôi khác 0146
304 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
305 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
306 Chăn nuôi gà 0146
307 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
308 Chăn nuôi gia cầm 0146
309 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
310 Chăn nuôi dê, cừu 0128
311 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
312 Chăn nuôi trâu, bò 0128
313 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
314 Trồng cây lâu năm khác 0129
315 Trồng cây dược liệu 0128
316 Trồng cây gia vị 0128
317 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
318 Trồng cây chè 0121
319 Trồng cây cà phê 0121
320 Trồng cây cao su 0125
321 Trồng cây hồ tiêu 0124
322 Trồng cây điều 0121
323 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
324 Trồng cây ăn quả khác 0121
325 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
326 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
327 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
328 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
329 Trồng nho 0121
330 Trồng cây ăn quả 0121
331 Trồng cây hàng năm khác 0118
332 Trồng hoa, cây cảnh 0118
333 Trồng đậu các loại 0118
334 Trồng rau các loại 0118
335 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
336 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
337 Trồng cây lấy sợi 0116
338 Trồng cây mía 0114
339 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
340 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
341 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
Công Nghệ Fialda
Công Ty TNHH Tm Du Lịch Phong Vũ
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thb Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hoàng Hà Mercury

Các tin cũ hơn