Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
2 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
3 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
4 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
5 | Xuất bản sách | 5630 |
6 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
7 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
8 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
9 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
10 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
12 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
14 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 5590 |
15 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 5590 |
16 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 5590 |
17 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 |
18 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 5510 |
19 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
20 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
21 | Khách sạn | 5510 |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
23 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
24 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
25 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
26 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
27 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
28 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
29 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
30 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
31 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
32 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
33 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
34 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
35 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
36 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
37 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
38 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
39 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
40 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
41 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
42 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
43 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
44 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
45 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
46 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
47 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 |
48 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 |
49 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá). |
4719 |
50 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
51 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
52 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
54 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
55 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
56 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
57 | Bán buôn cao su | 4669 |
58 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
59 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
60 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
61 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
63 | Bán buôn đồ ngũ kim | 4663 |
64 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 4663 |
65 | Bán buôn sơn, vécni | 4663 |
66 | Bán buôn kính xây dựng | 4663 |
67 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4663 |
68 | Bán buôn xi măng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
69 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; |
46631 |
70 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4663 |
71 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
72 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3830 |
73 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 3830 |
74 | Tái chế phế liệu kim loại | 3830 |
75 | Tái chế phế liệu | 3830 |
76 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 3822 |
77 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 3822 |
78 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 |
79 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 3812 |
80 | Thu gom rác thải độc hại khác | 3812 |
81 | Thu gom rác thải y tế | 3812 |
82 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
83 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
84 | Xử lý nước thải | 3700 |
85 | Thoát nước | 3700 |
86 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
87 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
88 | Sản xuất nước đá | 3530 |
89 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
90 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
91 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3250 |
92 | Sửa chữa thiết bị khác | 3250 |
93 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
94 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
95 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
96 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3312 |
97 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3250 |
98 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 3290 |
99 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 3250 |
100 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 3250 |
101 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 |
102 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
103 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
104 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
105 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
106 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
107 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
108 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
109 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
110 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
111 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
112 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
113 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
114 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
115 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
116 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
117 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
118 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
119 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
120 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
121 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
122 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
123 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy; - Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa; - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa; |
2829 |
124 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
125 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
126 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
127 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
128 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
129 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
130 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
131 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
132 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
133 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
134 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
135 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
136 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
137 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
138 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
139 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
140 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
141 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
142 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
143 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
144 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
145 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
146 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
147 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
148 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
149 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
150 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
151 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
152 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
153 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
154 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
155 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
156 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
157 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
158 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
159 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
160 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
161 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
162 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
163 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
164 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
165 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
166 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
167 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
168 | Đúc kim loại màu | 2432 |
169 | Đúc sắt,thép | 2431 |
170 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
171 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
172 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
173 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
174 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
175 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
176 | Sản xuất vôi | 2394 |
177 | Sản xuất xi măng | 2394 |
178 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
179 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
180 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
181 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
182 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
183 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
184 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
185 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
186 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2212 |
187 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2100 |
188 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 2100 |
189 | Sản xuất thuốc các loại | 2100 |
190 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 |
191 | Sản xuất sợi nhân tạo | 2023 |
192 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 2023 |
193 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
194 | Sản xuất mỹ phẩm | 2023 |
195 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 |
196 | Sản xuất mực in | 2022 |
197 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 2022 |
198 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 |
199 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2013 |
200 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
201 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 2013 |
202 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
203 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
204 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
205 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
206 | Sản xuất than cốc | 1702 |
207 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
208 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
209 | In ấn | 1811 |
210 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
211 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
212 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
213 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
214 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
215 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
216 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
217 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
218 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
219 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
220 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
221 | Bảo quản gỗ | 1610 |
222 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
223 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
224 | Sản xuất giày dép | 1200 |
225 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1200 |
226 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 1200 |
227 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1430 |
228 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1420 |
229 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1200 |
230 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1399 |
231 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | 1200 |
232 | Sản xuất thảm, chăn đệm | 1393 |
233 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1392 |
234 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 1391 |
235 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 1313 |
236 | Sản xuất vải dệt thoi | 1200 |
237 | Sản xuất sợi | 1200 |
238 | Sản xuất thuốc hút khác | 1200 |
239 | Sản xuất thuốc lá | 1200 |
240 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | 1200 |
241 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
242 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
243 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
244 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1103 |
245 | Sản xuất rượu vang | 1102 |
246 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 1101 |
247 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 1080 |
248 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1079 |
249 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 1061 |
250 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 1074 |
251 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 1073 |
252 | Sản xuất đường | 1061 |
253 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1071 |
254 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1061 |
255 | Xay xát | 1061 |
256 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 |
257 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
258 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 1061 |
259 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
260 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
261 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
262 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
263 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
264 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
265 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
266 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
267 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
268 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
269 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
270 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
271 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
272 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
273 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
274 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
275 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
276 | Khai thác dầu thô | 0322 |
277 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
278 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
279 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
280 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
281 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
282 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
283 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
284 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
285 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
286 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
287 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
288 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
289 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
290 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
291 | Khai thác gỗ | 0220 |
292 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
293 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
294 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
295 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
296 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
297 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
298 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
299 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
300 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
301 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
302 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
303 | Chăn nuôi khác | 0146 |
304 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
305 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
306 | Chăn nuôi gà | 0146 |
307 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
308 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
309 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | 0145 |
310 | Chăn nuôi dê, cừu | 0128 |
311 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 0128 |
312 | Chăn nuôi trâu, bò | 0128 |
313 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 0128 |
314 | Trồng cây lâu năm khác | 0129 |
315 | Trồng cây dược liệu | 0128 |
316 | Trồng cây gia vị | 0128 |
317 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 |
318 | Trồng cây chè | 0121 |
319 | Trồng cây cà phê | 0121 |
320 | Trồng cây cao su | 0125 |
321 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
322 | Trồng cây điều | 0121 |
323 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
324 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
325 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
326 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
327 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
328 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
329 | Trồng nho | 0121 |
330 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
331 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
332 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
333 | Trồng đậu các loại | 0118 |
334 | Trồng rau các loại | 0118 |
335 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
336 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
337 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
338 | Trồng cây mía | 0114 |
339 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
340 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
341 | Trồng lúa a | 0111 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều