Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 5914 |
10 | Hoạt động viễn thông không dây | 5914 |
11 | Hoạt động viễn thông có dây | 5914 |
12 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 5914 |
13 | Hoạt động truyền hình | 5914 |
14 | Hoạt động phát thanh | 5914 |
15 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 5914 |
16 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 5914 |
17 | Hoạt động chiếu phim cố định | 5914 |
18 | Hoạt động chiếu phim | 5914 |
19 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 |
20 | Hoạt động hậu kỳ | 5911 |
21 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | 5911 |
22 | Hoạt động sản xuất phim video | 5911 |
23 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5911 |
24 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5913 |
Bài Viết Xem nhiều