Công Ty TNHH May Chính Độ


Công Ty Tnhh May Chính độ mã số doanh nghiệp 2802924987 địa chỉ trụ sở Thôn Ngư Thôn Đại Bản, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH May Chính Độ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802924987
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Đào Văn Chính
Main: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Head office address: Thôn Ngư Thôn Đại Bản, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH May Chính Độ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH May Chính Độ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802924987
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Đào Văn Chính
Ngành Nghề Chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Ngư Thôn Đại Bản, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Xem thêm:
điều kiện hoàn thuế gtgt 2020
Công Ty TNHH Cơ Điện Diamond Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học T&t Việt Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vượng Quả

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH May Chính Độ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
11 Cho thuê băng, đĩa video 7722
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê ôtô 77101
15 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
16 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Vận tải đường ống 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
38 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
43 Bán buôn cao su 4669
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
51 Bán buôn sơn, vécni 4663
52 Bán buôn kính xây dựng 4663
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
54 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
64 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
67 Bán buôn động vật sống 4620
68 Bán buôn hoa và cây 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Đấu giá 4610
72 Môi giới 4610
73 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
74 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
82 Khai thác muối 0810
83 Khai thác và thu gom than bùn 0810
84 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
85 Khai thác đất sét 0810
86 Khai thác cát, sỏi 0810
87 Khai thác đá 0810
88 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810

Các tin cũ hơn