Công Ty TNHH Mía Ơi


Công Ty Tnhh Mía ơi mã số doanh nghiệp 0316700953 địa chỉ trụ sở 88 Đường Số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Mía Ơi
Enterprise name in foreign language: Mia Oi Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316700953
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Lê Văn Chí Huy
Main: Dịch vụ ăn uống khác
Head office address: 88 Đường Số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Mía Ơi

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mía Ơi
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Mia Oi Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316700953
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Lê Văn Chí Huy
Ngành Nghề Chính: Dịch vụ ăn uống khác
Địa chỉ trụ sở chính: 88 Đường Số 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Phú Gia Khang
Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ - Vệ Sĩ Chuyên Nghiệp Long Hải Vn
Công Ty TNHH Thương Mại Ap.home

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mía Ơi

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Vận tải bằng xe buýt 4789
15 Vận tải hàng hóa đường sắt 4912
16 Vận tải hành khách đường sắt 4789
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ hoạt động đấu giá)
4791
19 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789
21 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên)
4789
22 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
4789
24 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
52 Bán buôn chè 4632
53 Bán buôn cà phê 4632
54 Bán buôn rau, quả 4632
55 Bán buôn thủy sản 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
57 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
58 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
61 Bán buôn động vật sống 4620
62 Bán buôn hoa và cây 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Đấu giá 4610
66 Môi giới 4610
67 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
68 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610

Các tin cũ hơn