Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36


Công Ty Tnhh Một Thành Viên Phúc Sơn 36 mã số doanh nghiệp 2802920830 địa chỉ trụ sở Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802920830
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Nguyễn Yên Sơn
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802920830
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Yên Sơn
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
30 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
34 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782
35 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782
36 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
40 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
45 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
46 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
47 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn dầu thô 4661
65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
87 Bán buôn giày dép 4641
88 Bán buôn hàng may mặc 4641
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
90 Bán buôn vải 4641
91 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
92 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
94 Bán buôn chè 4632
95 Bán buôn cà phê 4632
96 Bán buôn rau, quả 4632
97 Bán buôn thủy sản 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
99 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
100 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
103 Bán buôn động vật sống 4620
104 Bán buôn hoa và cây 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Đấu giá 4610
108 Môi giới 4610
109 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
110 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
120 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
121 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
122 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
125 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
130 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
131 Sản xuất nhạc cụ 3100
132 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
133 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
137 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394
138 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
139 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
140 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394
141 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394
142 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
143 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
144 Đúc kim loại màu 2432
145 Đúc sắt,thép 2431
146 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394
147 Sản xuất sắt, thép, gang 2410
148 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2399
149 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
150 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394
151 Sản xuất thạch cao 2394
152 Sản xuất vôi 2394
153 Sản xuất xi măng 2394
154 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
155 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
156 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
157 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
158 Sản xuất than cốc 1702
159 Sao chép bản ghi các loại 1702
160 Dịch vụ liên quan đến in 1812
161 In ấn 1811
162 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
163 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
164 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
165 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
166 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
167 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
168 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
169 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
170 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
171 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
172 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
173 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
174 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
175 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
176 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
177 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
178 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
179 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
180 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
181 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
182 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
183 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
184 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
185 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
186 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
187 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
190 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
191 Khai thác muối 0810
192 Khai thác và thu gom than bùn 0810
193 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
194 Khai thác đất sét 0810
195 Khai thác cát, sỏi 0810
196 Khai thác đá 0810
197 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
198 Khai thác thuỷ sản biển 0210
199 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
200 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
201 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
202 Khai thác gỗ 0220
203 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
204 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
205 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
206 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
207 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
208 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
209 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
210 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
211 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
212 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
213 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
214 Chăn nuôi khác 0146
215 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
216 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
217 Chăn nuôi gà 0146
218 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
219 Chăn nuôi gia cầm 0146
220 Trồng cây chè 0121
221 Trồng cây cà phê 0121
222 Trồng cây cao su 0125
223 Trồng cây hồ tiêu 0124
224 Trồng cây điều 0121
225 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
226 Trồng cây ăn quả khác 0121
227 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
228 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
229 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
230 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
231 Trồng nho 0121
232 Trồng cây ăn quả 0121
233 Trồng cây hàng năm khác 0118
234 Trồng hoa, cây cảnh 0118
235 Trồng đậu các loại 0118
236 Trồng rau các loại 0118
237 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
238 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
239 Trồng cây lấy sợi 0116
240 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
241 Trồng cây mía 0114
242 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
243 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
244 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
hàm sắp xếp trong excel
Công Ty TNHH Mảnh Ghép Đỏ
Công Ty TNHH Thương Mại Phân Phối Gia Hưng
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vinh Giang

Các tin cũ hơn