Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng lao động tạm thời | 7730 |
2 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 7730 |
3 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 7730 |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 7730 |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 7730 |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 7730 |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7730 |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
9 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giày dép; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; |
7729 |
10 | Cho thuê băng, đĩa video | 7722 |
11 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9329 |
12 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 |
13 | Cho thuê ôtô | 77101 |
14 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7710 |
15 | Xuất bản phần mềm | 5820 |
16 | Hoạt động xuất bản khác | 5630 |
17 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 5630 |
18 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 5630 |
19 | Xuất bản sách | 5630 |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 5630 |
21 | Quán rượu, bia, quầy bar | 5630 |
22 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 |
23 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. |
5629 |
24 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 5621 |
25 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
26 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
28 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 4931 |
29 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 4931 |
30 | Vận tải hành khách bằng taxi | 4931 |
31 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 4931 |
32 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
33 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
34 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
35 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
36 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 |
37 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
38 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
39 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
40 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 |
42 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
43 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
44 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; - Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; - Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; - Bán lẻ hàng da và giả da khác. |
4771 |
45 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
46 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
47 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
48 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 |
49 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
50 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
51 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
52 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
53 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 4730 |
54 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 4724 |
55 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
56 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
57 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
58 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
59 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
60 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
61 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
62 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 4661 |
63 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 4661 |
64 | Bán buôn dầu thô | 4661 |
65 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 4661 |
66 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
75 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
76 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
77 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
79 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
80 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
81 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
82 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
83 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
84 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
85 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
86 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
87 | Bán buôn giày dép | 4641 |
88 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
89 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
90 | Bán buôn vải | 4641 |
91 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
92 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
93 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
94 | Bán buôn chè | 4632 |
95 | Bán buôn cà phê | 4632 |
96 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
97 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
98 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
99 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
100 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
101 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
102 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
103 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
104 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
105 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
106 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
107 | Đấu giá | 4610 |
108 | Môi giới | 4610 |
109 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
110 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
111 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
112 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
113 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
114 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 |
115 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
116 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
117 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
118 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
119 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
120 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
121 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
122 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
123 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
124 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
125 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
126 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
127 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
128 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
129 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 3240 |
130 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 3100 |
131 | Sản xuất nhạc cụ | 3100 |
132 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 3100 |
133 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 3211 |
134 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 3100 |
135 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 3100 |
136 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
137 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 2394 |
138 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
139 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
140 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 2394 |
141 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2394 |
142 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
143 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
144 | Đúc kim loại màu | 2432 |
145 | Đúc sắt,thép | 2431 |
146 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2394 |
147 | Sản xuất sắt, thép, gang | 2410 |
148 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 2399 |
149 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2396 |
150 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2394 |
151 | Sản xuất thạch cao | 2394 |
152 | Sản xuất vôi | 2394 |
153 | Sản xuất xi măng | 2394 |
154 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 |
155 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
156 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
157 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
158 | Sản xuất than cốc | 1702 |
159 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
160 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
161 | In ấn | 1811 |
162 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
163 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
164 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
165 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
166 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
167 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
168 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
169 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
170 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
171 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
172 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
173 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1505 |
174 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 1040 |
175 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1040 |
176 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
177 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
178 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
179 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
180 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
181 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
182 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
183 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
184 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
185 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
186 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
187 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
188 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 0810 |
189 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 0810 |
190 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0810 |
191 | Khai thác muối | 0810 |
192 | Khai thác và thu gom than bùn | 0810 |
193 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0810 |
194 | Khai thác đất sét | 0810 |
195 | Khai thác cát, sỏi | 0810 |
196 | Khai thác đá | 0810 |
197 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 |
198 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
199 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
200 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
201 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
202 | Khai thác gỗ | 0220 |
203 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
204 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
205 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
206 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
207 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
208 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 0146 |
209 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 0146 |
210 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 0146 |
211 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 0146 |
212 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 0146 |
213 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 0150 |
214 | Chăn nuôi khác | 0146 |
215 | Chăn nuôi gia cầm khác | 0146 |
216 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 0146 |
217 | Chăn nuôi gà | 0146 |
218 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 0146 |
219 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 |
220 | Trồng cây chè | 0121 |
221 | Trồng cây cà phê | 0121 |
222 | Trồng cây cao su | 0125 |
223 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
224 | Trồng cây điều | 0121 |
225 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
226 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
227 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
228 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
229 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
230 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
231 | Trồng nho | 0121 |
232 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
233 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
234 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
235 | Trồng đậu các loại | 0118 |
236 | Trồng rau các loại | 0118 |
237 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
238 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
239 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
240 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 |
241 | Trồng cây mía | 0114 |
242 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
243 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
244 | Trồng lúa a | 0111 |
Bài Viết Xem nhiều