Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hưng


Công Ty Tnhh Mtv Ngọc Hưng mã số doanh nghiệp 6001713903 địa chỉ trụ sở thôn 1, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hưng
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 6001713903
Founding date: 2021-02-01
Representative first name: Trần Thị Huyền Trang
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: thôn 1, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk

Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hưng

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hưng
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 6001713903
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-01
Người đại diện pháp luật: Trần Thị Huyền Trang
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: thôn 1, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk
Xem thêm:
Cách sử dụng Flash Fill trong Excel
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Typson Thanh Nhật
Công Ty TNHH Tm Xd Thanh Trúc
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hoàng An Bn

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Ngọc Hưng

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Vận tải đường ống 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
21 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
23 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
26 Bán buôn cao su 4669
27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
37 Bán buôn chè 4632
38 Bán buôn cà phê 4632
39 Bán buôn rau, quả 4632
40 Bán buôn thủy sản 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
42 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
43 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
46 Bán buôn động vật sống 4620
47 Bán buôn hoa và cây 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
52 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
54 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
56 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
57 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
58 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
59 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
60 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
61 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
62 Chăn nuôi khác 0146
63 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
64 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
65 Chăn nuôi gà 0146
66 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
67 Chăn nuôi gia cầm 0146

Các tin cũ hơn