Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa


Công Ty Tnhh Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa mã số doanh nghiệp 4201921625 địa chỉ trụ sở 19 Tôn Đản, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Enterprise name: Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4201921625
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Trần Anh Tú
Main: Hoạt động cấp tín dụng khác
Head office address: 19 Tôn Đản, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4201921625
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Trần Anh Tú
Ngành Nghề Chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Địa chỉ trụ sở chính: 19 Tôn Đản, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Xem thêm:
bảo vệ bổ sung cho các tệp Excel
Công Ty Cổ Phần Tấm Lợp Việt-đức
Công Ty TNHH Đức Trí Jsc
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Mtv Nha Trang Bay Khánh Hòa

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
51 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
53 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
56 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
63 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
68 Bán buôn cao su 4669
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
75 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
78 Đại lý mô tô, xe máy 4541
79 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
81 Bán mô tô, xe máy 4541

Các tin cũ hơn