Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương


Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Trái Cây đào Thị Hồng Phương mã số doanh nghiệp 0316701347 địa chỉ trụ sở A49 Đường B, Khu nhà ở chợ Đầu Mối, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương
Enterprise name in foreign language: Dao Thi Hong Phuong Fruit Import Export Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316701347
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Đào Thị Hồng Phương
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: A49 Đường B, Khu nhà ở chợ Đầu Mối, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Dao Thi Hong Phuong Fruit Import Export Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316701347
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Đào Thị Hồng Phương
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: A49 Đường B, Khu nhà ở chợ Đầu Mối, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
bài tập tính khấu hao tài sản cố định
Công Ty TNHH Đt Và Pt Hoàng Phú Gia
Công Ty TNHH May Thịnh Phát Đạt
Công Ty TNHH Vệ Sỹ Hhm Hòa Bình

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Đào Thị Hồng Phương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Chuyển phát 5229
2 Bưu chính 5229
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải đường ống 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
37 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
39 Bán buôn chè 4632
40 Bán buôn cà phê 4632
41 Bán buôn rau, quả 4632
42 Bán buôn thủy sản 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
44 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
45 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
48 Bán buôn động vật sống 4620
49 Bán buôn hoa và cây 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Đấu giá 4610
53 Môi giới 4610
54 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
55 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
56 Trồng cây chè 0121
57 Trồng cây cà phê 0121
58 Trồng cây cao su 0125
59 Trồng cây hồ tiêu 0124
60 Trồng cây điều 0121
61 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
62 Trồng cây ăn quả khác 0121
63 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
64 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
65 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
66 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
67 Trồng nho 0121
68 Trồng cây ăn quả 0121
69 Trồng cây hàng năm khác 0118
70 Trồng hoa, cây cảnh 0118
71 Trồng đậu các loại 0118
72 Trồng rau các loại 0118
73 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn