Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
2 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
3 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
5 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
6 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
8 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
9 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
10 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
11 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
12 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
14 | Bán buôn giày dép | 4641 |
15 | Bán buôn hàng may mặc | 4641 |
16 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép |
4641 |
17 | Bán buôn vải | 4641 |
18 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4641 |
19 | Bán buôn thực phẩm khác Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4632 |
20 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 4632 |
21 | Bán buôn chè | 4632 |
22 | Bán buôn cà phê | 4632 |
23 | Bán buôn rau, quả | 4632 |
24 | Bán buôn thủy sản | 4632 |
25 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
26 | Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4632 |
27 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 |
28 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 |
29 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 4620 |
30 | Bán buôn động vật sống | 4620 |
31 | Bán buôn hoa và cây | 4620 |
32 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 4620 |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
34 | Đấu giá | 4610 |
35 | Môi giới | 4610 |
36 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
37 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
38 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
39 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
40 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
41 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
42 | Khai thác thuỷ sản biển | 0210 |
43 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 0210 |
44 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 0210 |
45 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 0210 |
46 | Khai thác gỗ | 0220 |
47 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 0210 |
48 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 0210 |
49 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 0210 |
50 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 0210 |
51 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 |
52 | Trồng cây chè | 0121 |
53 | Trồng cây cà phê | 0121 |
54 | Trồng cây cao su | 0125 |
55 | Trồng cây hồ tiêu | 0124 |
56 | Trồng cây điều | 0121 |
57 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 0122 |
58 | Trồng cây ăn quả khác | 0121 |
59 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 0121 |
60 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 0121 |
61 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 0121 |
62 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 0121 |
63 | Trồng nho | 0121 |
64 | Trồng cây ăn quả | 0121 |
Bài Viết Xem nhiều