Công Ty TNHH Ngô Thương


Công Ty Tnhh Ngô Thương mã số doanh nghiệp 0316709716 địa chỉ trụ sở 107 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Ngô Thương
Enterprise name in foreign language: Ngo Thuong Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316709716
Founding date: 2021-02-04
Representative first name: Ngô Hoài Thương
Main: In ấn
Head office address: 107 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Ngô Thương

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Ngô Thương
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ngo Thuong Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316709716
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-04
Người đại diện pháp luật: Ngô Hoài Thương
Ngành Nghề Chính: In ấn
Địa chỉ trụ sở chính: 107 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
vòng quay hàng tồn kho
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Song Kim
Công Ty TNHH Mỹ Thuật & Truyền Thông Hoàng Kim
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thịnh Cường

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Ngô Thương

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
5 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
6 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
14 Bán buôn giày dép 4641
15 Bán buôn hàng may mặc 4641
16 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
17 Bán buôn vải 4641
18 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
19 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
21 Bán buôn chè 4632
22 Bán buôn cà phê 4632
23 Bán buôn rau, quả 4632
24 Bán buôn thủy sản 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
26 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
27 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
30 Bán buôn động vật sống 4620
31 Bán buôn hoa và cây 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Đấu giá 4610
35 Môi giới 4610
36 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
37 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
42 Khai thác thuỷ sản biển 0210
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
44 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
45 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
46 Khai thác gỗ 0220
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
50 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
52 Trồng cây chè 0121
53 Trồng cây cà phê 0121
54 Trồng cây cao su 0125
55 Trồng cây hồ tiêu 0124
56 Trồng cây điều 0121
57 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
58 Trồng cây ăn quả khác 0121
59 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
60 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
61 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
62 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
63 Trồng nho 0121
64 Trồng cây ăn quả 0121

Các tin cũ hơn