Công Ty TNHH Pb Hải Long


Công Ty Tnhh Pb Hải Long mã số doanh nghiệp 0202087067 địa chỉ trụ sở Xóm 5 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hà), Thôn Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Enterprise name: Công Ty TNHH Pb Hải Long
Enterprise name in foreign language: Hai Long Pb Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0202087067
Founding date: 2021-01-27
Representative first name: Đỗ Hải Long
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Xóm 5 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hà), Thôn Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Công Ty TNHH Pb Hải Long

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Pb Hải Long
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hai Long Pb Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0202087067
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-27
Người đại diện pháp luật: Đỗ Hải Long
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Xóm 5 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hà), Thôn Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Pb Hải Long

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Xuất bản phần mềm 5820
16 Hoạt động xuất bản khác 5630
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
19 Xuất bản sách 5630
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
23 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Khách sạn 5510
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229
38 Bưu chính 5229
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
60 Vận tải hành khách hàng không 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012
68 Vận tải hàng hóa ven biển 5012
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hành khách viễn dương 5011
71 Vận tải hành khách ven biển 5011
72 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
73 Vận tải đường ống 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
85 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
86 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
101 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
112 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
117 Bán buôn cao su 4669
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
124 Bán buôn dầu thô 4661
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
147 Bán buôn giày dép 4641
148 Bán buôn hàng may mặc 4641
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
150 Bán buôn vải 4641
151 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
158 Bán buôn chè 4632
159 Bán buôn cà phê 4632
160 Bán buôn rau, quả 4632
161 Bán buôn thủy sản 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
163 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
164 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
167 Bán buôn động vật sống 4620
168 Bán buôn hoa và cây 4620
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
171 Đấu giá 4610
172 Môi giới 4610
173 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
174 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
175 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
176 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
177 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
178 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
179 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
180 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
181 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
182 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
183 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
184 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
185 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
186 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
187 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
188 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
189 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
190 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
191 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
192 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
193 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
194 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
195 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
196 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
197 Chăn nuôi khác 0146
198 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
199 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
200 Chăn nuôi gà 0146
201 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
202 Chăn nuôi gia cầm 0146

Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Vario
Công Ty TNHH Thác Tre Thành Đạt
Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Acegreen

Các tin cũ hơn