Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
2 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
3 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
4 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
5 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
6 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
7 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
8 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
9 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
10 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
11 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
12 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
13 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
14 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
15 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
16 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
17 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
18 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
19 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
20 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
21 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
22 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
23 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
24 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
25 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
26 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
27 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
28 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
29 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
30 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
31 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
32 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
33 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
34 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
35 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
36 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
37 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2599 |
38 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; |
2393 |
39 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2392 |
40 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
41 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 2310 |
42 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2220 |
43 | Sản xuất bao bì từ plastic | 2220 |
44 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |
45 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
46 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
47 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
48 | Bảo quản gỗ | 1610 |
49 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
50 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
51 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
52 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
53 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
54 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
55 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
56 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
57 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 0312 |
58 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 0312 |
59 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 0312 |
60 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều