Công Ty TNHH Salana


Công Ty Tnhh Salana mã số doanh nghiệp 0316742512 địa chỉ trụ sở
Enterprise name: Công Ty TNHH Salana
Enterprise name in foreign language: Salana Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316742512
Founding date: 2021-03-11
Representative first name:
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address:

Công Ty TNHH Salana

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Salana
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Salana Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316742512
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật:
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính:
Xem thêm:
mức đóng bhyt năm 2021
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Xây Dựng Bảo Long
Công Ty CP 1omega
Công Ty TNHH Cycp Việt Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Salana

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
3 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
4 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
6 Dịch vụ điều tra 7830
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
9 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
10 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
11 Đại lý du lịch 7911
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
24 Cho thuê băng, đĩa video 7722
25 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Chuyển phát 5229
43 Bưu chính 5229
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
48 Vận tải đường ống 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
60 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
94 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
99 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
101 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
102 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
103 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
105 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
110 Bán buôn cao su 4669
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
116 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn dầu thô 4661
118 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
119 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
132 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
133 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
140 Bán buôn giày dép 4641
141 Bán buôn hàng may mặc 4641
142 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
143 Bán buôn vải 4641
144 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
146 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
147 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
148 Bán buôn đồ uống 4633
149 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
151 Bán buôn chè 4632
152 Bán buôn cà phê 4632
153 Bán buôn rau, quả 4632
154 Bán buôn thủy sản 4632
155 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
156 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
157 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
159 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
160 Bán buôn động vật sống 4620
161 Bán buôn hoa và cây 4620
162 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
164 Đấu giá 4610
165 Môi giới 4610
166 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
167 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
169 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
170 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
173 Đại lý mô tô, xe máy 4541
174 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
175 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
176 Bán mô tô, xe máy 4541
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
182 Đại lý xe có động cơ khác 4513
183 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
184 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
185 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
186 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
187 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
188 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
189 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
190 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
191 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
192 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
194 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
195 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
196 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
197 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
198 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
199 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
200 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
201 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
202 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
203 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
204 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
205 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
206 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
209 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
210 Khai thác muối 0810
211 Khai thác và thu gom than bùn 0810
212 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
213 Khai thác đất sét 0810
214 Khai thác cát, sỏi 0810
215 Khai thác đá 0810
216 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
217 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
218 Khai thác quặng sắt 0322
219 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
220 Khai thác dầu thô 0322
221 Khai thác và thu gom than non 0322
222 Khai thác và thu gom than cứng 0322
223 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
224 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
225 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
226 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
227 Khai thác thuỷ sản biển 0210
228 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
229 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
230 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
231 Khai thác gỗ 0220
232 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
233 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
234 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
235 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
236 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
237 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
238 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
239 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
240 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
241 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
242 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
243 Chăn nuôi khác 0146
244 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
245 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
246 Chăn nuôi gà 0146
247 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
248 Chăn nuôi gia cầm 0146
249 Trồng cây hàng năm khác 0118
250 Trồng hoa, cây cảnh 0118
251 Trồng đậu các loại 0118
252 Trồng rau các loại 0118
253 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
254 Trồng cây mía 0114
255 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
256 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
257 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Salana

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Salana

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Salana đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Salana

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Salana là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Salana Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn