Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh mã số doanh nghiệp 2802922852 địa chỉ trụ sở Lô 234, KCN Hoàng Long , Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2802922852
Founding date: 2021-01-19
Representative first name: Nguyễn Thị Thanh
Main: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Head office address: Lô 234, KCN Hoàng Long , Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2802922852
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-19
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thanh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 234, KCN Hoàng Long , Xã Long Anh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Xnk Quang Minh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Xuất bản phần mềm 5820
10 Hoạt động xuất bản khác 5630
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
13 Xuất bản sách 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
17 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
25 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
27 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
28 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
29 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
44 Bán buôn động vật sống 4620
45 Bán buôn hoa và cây 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
49 Sửa chữa thiết bị khác 3250
50 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
51 Sửa chữa thiết bị điện 3314
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
55 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
56 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
57 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
63 Sản xuất đồ uống không cồn 1104
64 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104
65 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
66 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
67 Sản xuất rượu vang 1102
68 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
69 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
70 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
71 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
72 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
74 Sản xuất đường 1061
75 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
76 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
77 Xay xát 1061
78 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
79 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
80 Khai thác thuỷ sản biển 0210
81 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
82 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
83 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
84 Khai thác gỗ 0220
85 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
86 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
87 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
88 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
89 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
90 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
91 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
92 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
93 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
94 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
95 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
96 Chăn nuôi khác 0146
97 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
98 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
99 Chăn nuôi gà 0146
100 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
101 Chăn nuôi gia cầm 0146
102 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
103 Chăn nuôi dê, cừu 0128
104 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
105 Chăn nuôi trâu, bò 0128
106 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
107 Trồng cây lâu năm khác 0129
108 Trồng cây dược liệu 0128
109 Trồng cây gia vị 0128
110 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
111 Trồng cây chè 0121
112 Trồng cây cà phê 0121
113 Trồng cây cao su 0125
114 Trồng cây hồ tiêu 0124
115 Trồng cây điều 0121
116 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
117 Trồng cây ăn quả khác 0121
118 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
119 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
120 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
121 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
122 Trồng nho 0121
123 Trồng cây ăn quả 0121
124 Trồng cây hàng năm khác 0118
125 Trồng hoa, cây cảnh 0118
126 Trồng đậu các loại 0118
127 Trồng rau các loại 0118
128 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
129 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
130 Trồng cây lấy sợi 0116
131 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
132 Trồng cây mía 0114
133 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
134 Trồng lúa a 0111

Xem thêm:
biên bản nghiệm thu nội bộ
Công Ty TNHH Mtv Hoàng Phan
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Nguyễn Thị Phượng
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đông Quốc

Các tin cũ hơn