Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên


Công Ty Tnhh Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên mã số doanh nghiệp 4601570717 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Trung Hòa, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên
Enterprise name: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4601570717
Founding date: 2021-02-03
Representative first name: Phùng Văn Sơn
Main: Chăn nuôi lợn
Head office address: Tổ dân phố Trung Hòa, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4601570717
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-03
Người đại diện pháp luật: Phùng Văn Sơn
Ngành Nghề Chính: Chăn nuôi lợn
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Trung Hòa, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên
Xem thêm:
bài tập kế toán ngoại tệ có lời giải
Công Ty Cổ Phần Nam Long Minh Hưng
Công Ty TNHH Gfvn
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Nam Isa

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phát Triển Nông Nghiệp Thái Nguyên

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
2 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
3 Bán buôn chè 4632
4 Bán buôn cà phê 4632
5 Bán buôn rau, quả 4632
6 Bán buôn thủy sản 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
8 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
9 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
12 Bán buôn động vật sống 4620
13 Bán buôn hoa và cây 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
23 Sản xuất rượu vang 1102
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
30 Sản xuất đường 1061
31 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
33 Xay xát 1061
34 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
36 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
37 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
39 Khai thác thuỷ sản biển 0210
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
42 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
43 Khai thác gỗ 0220
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
49 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
50 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
51 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
52 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
53 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
54 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
55 Chăn nuôi khác 0146
56 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
57 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
58 Chăn nuôi gà 0146
59 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
60 Chăn nuôi gia cầm 0146
61 Trồng cây chè 0121
62 Trồng cây cà phê 0121
63 Trồng cây cao su 0125
64 Trồng cây hồ tiêu 0124
65 Trồng cây điều 0121
66 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
67 Trồng cây ăn quả khác 0121
68 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
69 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
70 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
71 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
72 Trồng nho 0121
73 Trồng cây ăn quả 0121
74 Trồng cây hàng năm khác 0118
75 Trồng hoa, cây cảnh 0118
76 Trồng đậu các loại 0118
77 Trồng rau các loại 0118
78 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
79 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
80 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
81 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
82 Trồng lúa a 0111

Các tin cũ hơn