Công Ty TNHH Sl Vina


Công Ty Tnhh Sl Vina mã số doanh nghiệp 2601054476 địa chỉ trụ sở Khu 9, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Enterprise name: Công Ty TNHH Sl Vina
Enterprise name in foreign language: Sl Vina Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2601054476
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Nguyễn Khánh Linh
Main: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Head office address: Khu 9, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Công Ty TNHH Sl Vina

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sl Vina
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Sl Vina Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2601054476
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Khánh Linh
Ngành Nghề Chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Địa chỉ trụ sở chính: Khu 9, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sl Vina

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Chuyển phát 5229
8 Bưu chính 5229
9 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
11 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
20 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
21 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
22 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
23 Sản xuất máy luyện kim 2823
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
26 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
27 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
29 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
30 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
33 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
35 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
37 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
41 Sản xuất pin và ắc quy 2710
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
44 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
48 Sản xuất đồng hồ 2599
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
53 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
56 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Xem thêm:
chi phí khấu hao là gì
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Pl
Công Ty Cổ Phần Unitiv Việt Nam
Công Ty TNHH Thanh Quyết Lương Sơn

Các tin cũ hơn