Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh


Công Ty Tnhh Sx-dv-tm Minh Anh mã số doanh nghiệp 0801351169 địa chỉ trụ sở Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0801351169
Founding date: 2021-03-15
Representative first name: Nguyễn Văn Khải
Main:
Head office address: Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0801351169
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-15
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Khải
Ngành Nghề Chính:
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Đồng Khê, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Xem thêm:
trắc nghiệm tài chính tiền tệ
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Nam Phong Hd
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Classy
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng - Thuốc Thủy Sản Quang Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Vận tải đường ống 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
8 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
9 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
14 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
18 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
19 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
22 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
31 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
36 Bán buôn cao su 4669
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
44 Bán buôn sơn, vécni 4663
45 Bán buôn kính xây dựng 4663
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
47 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
51 Bán buôn kim loại khác 4662
52 Bán buôn sắt, thép 4662
53 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
75 Bán buôn giày dép 4641
76 Bán buôn hàng may mặc 4641
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
78 Bán buôn vải 4641
79 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
86 Bán buôn chè 4632
87 Bán buôn cà phê 4632
88 Bán buôn rau, quả 4632
89 Bán buôn thủy sản 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
91 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
92 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
95 Bán buôn động vật sống 4620
96 Bán buôn hoa và cây 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Xây dựng nhà các loại 4100
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
111 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
112 Tái chế phế liệu kim loại 3830
113 Tái chế phế liệu 3830
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812
115 Thu gom rác thải độc hại khác 3812
116 Thu gom rác thải y tế 3812
117 Thu gom rác thải độc hại 3812
118 Thu gom rác thải không độc hại 3700
119 Xử lý nước thải 3700
120 Thoát nước 3700
121 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
122 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
123 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
124 Sản xuất nhạc cụ 3100
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
126 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
130 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
131 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
132 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
133 Sản xuất máy luyện kim 2823
134 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
135 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
136 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
137 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
138 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
139 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
140 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
141 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
142 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
143 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
144 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
145 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
146 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
147 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
148 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
149 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
150 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
151 Sản xuất pin và ắc quy 2710
152 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
153 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
154 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
155 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
156 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
157 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
158 Sản xuất đồng hồ 2599
159 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
160 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
161 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
162 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
163 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
164 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
165 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
166 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
167 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
168 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
169 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
170 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
171 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
172 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
173 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
174 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
175 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
176 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
177 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
178 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702
179 Sản xuất hoá chất cơ bản 2011
180 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702
181 Sản xuất than cốc 1702
182 Sao chép bản ghi các loại 1702
183 Dịch vụ liên quan đến in 1812
184 In ấn 1811
185 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702
186 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702
187 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702
188 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
189 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
190 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
191 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
192 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể:
+ Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải,
+ Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo,
+ Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ,
+ Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ,
+ Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ,
+ Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ,
+ Các vật phẩm khác bằng gỗ.
- Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành;
- Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ;
- Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày);
- Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự;
- Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá;
- Tranh khắc bằng gỗ
1629
193 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
194 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
195 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
196 Bảo quản gỗ 1610
197 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
198 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
199 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103
200 Sản xuất rượu vang 1102
201 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101
202 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
203 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.
- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;
- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;
1079
204 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061
205 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074
206 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1073
207 Sản xuất đường 1061
208 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071
209 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061
210 Xay xát 1061
211 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
212 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1505
213 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061
214 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040
215 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết:
- Sản xuất dầu, mỡ động vật
- Sản xuất dầu, bơ thực vật
1040
216 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
217 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
218 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
219 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
220 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
221 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
222 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
223 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
224 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
225 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
226 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
227 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
228 Chăn nuôi khác 0146
229 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
230 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
231 Chăn nuôi gà 0146
232 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
233 Chăn nuôi gia cầm 0146
234 Trồng cây chè 0121
235 Trồng cây cà phê 0121
236 Trồng cây cao su 0125
237 Trồng cây hồ tiêu 0124
238 Trồng cây điều 0121
239 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
240 Trồng cây ăn quả khác 0121
241 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
242 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
243 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
244 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
245 Trồng nho 0121
246 Trồng cây ăn quả 0121
247 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
248 Trồng lúa 0111

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Sx-dv-tm Minh Anh Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn