Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp


Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp mã số doanh nghiệp 2500660216 địa chỉ trụ sở Tổ dân phố Yên Các, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp
Enterprise name in foreign language: Minh Quang Vp Co.,ltd
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 2500660216
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Đào Thị Thanh Huyền
Main: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Head office address: Tổ dân phố Yên Các, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Minh Quang Vp Co.,ltd
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 2500660216
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Đào Thị Thanh Huyền
Ngành Nghề Chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Yên Các, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Thanh Xuân
Công Ty TNHH Nông Sản Tràng Định
Công Ty TNHH Nấm Tâm Phúc Lâm Đồng
Công Ty Cổ Phần Bibi Group

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang Vp

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Hoạt động thú y 7490
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
16 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
23 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
50 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
51 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
57 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
83 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
86 Bán buôn động vật sống 4620
87 Bán buôn hoa và cây 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Đấu giá 4610
91 Môi giới 4610
92 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
93 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Khai thác thuỷ sản biển 0210
101 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210
102 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210
103 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210
104 Khai thác gỗ 0220
105 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210
106 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210
107 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210
108 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210
109 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
110 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
111 Chăn nuôi dê, cừu 0128
112 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
113 Chăn nuôi trâu, bò 0128
114 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
115 Trồng cây lâu năm khác 0129
116 Trồng cây dược liệu 0128
117 Trồng cây gia vị 0128
118 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
119 Trồng cây chè 0121
120 Trồng cây cà phê 0121
121 Trồng cây cao su 0125
122 Trồng cây hồ tiêu 0124
123 Trồng cây điều 0121
124 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
125 Trồng cây ăn quả khác 0121
126 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121
127 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121
128 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121
129 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121
130 Trồng nho 0121
131 Trồng cây ăn quả 0121
132 Trồng cây hàng năm khác 0118
133 Trồng hoa, cây cảnh 0118
134 Trồng đậu các loại 0118
135 Trồng rau các loại 0118
136 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Các tin cũ hơn