Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia


Công Ty Tnhh Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia mã số doanh nghiệp 0316628249 địa chỉ trụ sở 151/9 Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia
Enterprise name in foreign language: Hoang Phu Gia Trading Manufacturing Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316628249
Founding date: 2020-12-22
Representative first name: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Main: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Head office address: 151/9 Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Hoang Phu Gia Trading Manufacturing Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316628249
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-12-22
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Ngành Nghề Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Địa chỉ trụ sở chính: 151/9 Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Phú Gia

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
10 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
11 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
12 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
13 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Vận tải đường ống 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
25 Bán buôn sơn, vécni 4663
26 Bán buôn kính xây dựng 4663
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
28 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
51 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
54 Sản xuất máy luyện kim 2823
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
57 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
58 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
59 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
62 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
65 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
66 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
68 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
69 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
71 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
72 Sản xuất pin và ắc quy 2710
73 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
79 Sản xuất đồng hồ 2599
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
82 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
83 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
84 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
85 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
86 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
87 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Các tin cũ hơn