Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Thủ


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ đất Thủ mã số doanh nghiệp 3702950079 địa chỉ trụ sở Số B26, Tổ 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Thủ
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 3702950079
Founding date: 2021-01-25
Representative first name: Nguyễn Ngọc Khánh
Main: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Head office address: Số B26, Tổ 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Thủ

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Thủ
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 3702950079
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-25
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Khánh
Ngành Nghề Chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Địa chỉ trụ sở chính: Số B26, Tổ 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Thủ

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Xuất bản phần mềm 5820
2 Hoạt động xuất bản khác 5630
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
5 Xuất bản sách 5630
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
9 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
17 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
26 Bán buôn đồ uống 4633

Xem thêm:
định khoản kế toán ngân hàng
Công Ty TNHH Trần Trọng Bảo
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Văn Hiệp
Công Ty TNHH Mtv Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Lam Dương

Các tin cũ hơn