Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae mã số doanh nghiệp 0109518103 địa chỉ trụ sở Số 130 ngõ Văn Hương, phố Tôn Đức Thắng, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae
Enterprise name in foreign language: 5ae Trade And Science Technology Services Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109518103
Founding date: 2021-02-02
Representative first name: Bùi Thị Thanh
Main: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Head office address: Số 130 ngõ Văn Hương, phố Tôn Đức Thắng, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): 5ae Trade And Science Technology Services Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109518103
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-02
Người đại diện pháp luật: Bùi Thị Thanh
Ngành Nghề Chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Địa chỉ trụ sở chính: Số 130 ngõ Văn Hương, phố Tôn Đức Thắng, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
tên công ty tiếng anh hay
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khách Sạn Ngọc Ngân
Công Ty Cổ Phần Nado Law
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phát

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ 5ae

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6419
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190
24 Hoạt động thông tấn 6190
25 Cổng thông tin
Chi tiết:
Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng.
6312
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết:
- Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp.
- Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....
- Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng.
6311
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
6209
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202
29 Lập trình máy vi tính 6190
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190
32 Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập internet;
- Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
- Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
- Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội
- Đại lý dịch vụ viễn thông;
- Dịch vụ viễn thông cơ bản;
- Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
6190
33 Xuất bản phần mềm 5820
34 Hoạt động xuất bản khác 5630
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
37 Xuất bản sách 5630
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
41 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 5510
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
53 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
54 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
55 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
57 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
72 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
76 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
85 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
90 Bán buôn cao su 4669
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
115 Bán buôn giày dép 4641
116 Bán buôn hàng may mặc 4641
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
118 Bán buôn vải 4641
119 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
120 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
122 Bán buôn chè 4632
123 Bán buôn cà phê 4632
124 Bán buôn rau, quả 4632
125 Bán buôn thủy sản 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
127 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
128 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
130 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
131 Bán buôn động vật sống 4620
132 Bán buôn hoa và cây 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Đấu giá 4610
136 Môi giới 4610
137 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
138 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
139 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
142 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
145 Xây dựng nhà các loại 4100
146 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
147 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
148 Tái chế phế liệu kim loại 3830
149 Tái chế phế liệu 3830
150 Thu gom rác thải không độc hại 3700
151 Xử lý nước thải 3700
152 Thoát nước 3700
153 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
154 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250
155 Sửa chữa thiết bị khác 3250
156 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3315
157 Sửa chữa thiết bị điện 3314
158 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
159 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy
3312
160 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250
161 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
162 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250
163 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250
164 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
165 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
166 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
167 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
168 Sản xuất máy luyện kim 2823
169 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
170 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
171 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
172 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
173 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
174 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
175 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
176 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
177 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
178 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
179 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
180 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
181 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
182 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
183 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
184 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
185 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
186 Sản xuất pin và ắc quy 2710
187 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
188 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
189 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
190 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
191 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
192 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
193 Sản xuất đồng hồ 2599
194 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
195 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
196 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
197 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
198 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
199 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
200 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
201 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599

Các tin cũ hơn