Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành Đạt


Công Ty Tnhh Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành đạt mã số doanh nghiệp 1801695443 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 2011, tờ bản đồ số 39, KDC Ngân Thuận, KV 5, đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành Đạt
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1801695443
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Thị Hoàng Hiếu
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: Thửa đất số 2011, tờ bản đồ số 39, KDC Ngân Thuận, KV 5, đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành Đạt

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành Đạt
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1801695443
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Hoàng Hiếu
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 2011, tờ bản đồ số 39, KDC Ngân Thuận, KV 5, đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Xem thêm:
Công thức mảng động Excel
Công Ty TNHH Truyền Thông H.i.l
Công Ty TNHH Ong Mật Thiện Tâm
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Quang Thành

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Phẩm Thành Đạt

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781
7 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781
8 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
13 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
20 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
22 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
24 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
29 Bán buôn cao su 4669
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
47 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
49 Bán buôn chè 4632
50 Bán buôn cà phê 4632
51 Bán buôn rau, quả 4632
52 Bán buôn thủy sản 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
54 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
55 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
58 Bán buôn động vật sống 4620
59 Bán buôn hoa và cây 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
63 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
64 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
73 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
74 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
75 Khai thác quặng sắt 0322
76 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
77 Khai thác dầu thô 0322
78 Khai thác và thu gom than non 0322
79 Khai thác và thu gom than cứng 0322
80 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
81 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
82 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
83 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322

Các tin cũ hơn