Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
2 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
3 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
4 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
5 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
6 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
7 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
8 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
9 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
10 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
11 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
12 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 4653 |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
22 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4651 |
23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
24 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 |
26 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 |
27 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4649 |
28 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 |
30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 4649 |
31 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 4649 |
32 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
33 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
34 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4530 |
35 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
36 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 |
37 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 394 |
38 | Đại lý xe có động cơ khác | 4513 |
39 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4513 |
40 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 |
41 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4512 |
42 | Bán buôn xe có động cơ khác | 4511 |
43 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 4511 |
44 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
45 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4390 |
46 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
47 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4329 |
48 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
49 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 4322 |
50 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 |
51 | Thu gom rác thải không độc hại | 3700 |
52 | Xử lý nước thải | 3700 |
53 | Thoát nước | 3700 |
54 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
55 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3530 |
56 | Sản xuất nước đá | 3530 |
57 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 3530 |
58 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 |
59 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 2710 |
60 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 2710 |
61 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
62 | Sản xuất máy luyện kim | 2823 |
63 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 2822 |
64 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2821 |
65 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
66 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
67 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
68 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
69 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 2815 |
70 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2710 |
71 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 2813 |
72 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 2710 |
73 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 2710 |
74 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
75 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
76 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
77 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2733 |
78 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2732 |
79 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 2731 |
80 | Sản xuất pin và ắc quy | 2710 |
81 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
82 | Sản xuất mô tơ, máy phát | 2710 |
83 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
84 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 2013 |
85 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
86 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 2013 |
87 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 |
88 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1701 |
89 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 1629 |
90 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1629 |
91 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ |
1629 |
92 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1610 |
93 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
94 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1621 |
95 | Bảo quản gỗ | 1610 |
96 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 1610 |
97 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 |
98 | Sản xuất đồ uống không cồn | 1104 |
99 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 1104 |
100 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 |
101 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1030 |
102 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 1030 |
103 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1030 |
104 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 1020 |
105 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 1020 |
106 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 1020 |
107 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 1020 |
108 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 1020 |
109 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1020 |
110 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 1010 |
111 | Chế biến và đóng hộp thịt | 1010 |
112 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1010 |
113 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 0322 |
114 | Khai thác quặng sắt | 0322 |
115 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0322 |
116 | Khai thác dầu thô | 0322 |
117 | Khai thác và thu gom than non | 0322 |
118 | Khai thác và thu gom than cứng | 0322 |
119 | Sản xuất giống thuỷ sản | 0322 |
120 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 0322 |
121 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 0322 |
122 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 |
123 | Trồng cây hàng năm khác | 0118 |
124 | Trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
125 | Trồng đậu các loại | 0118 |
126 | Trồng rau các loại | 0118 |
127 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 |
128 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 0117 |
129 | Trồng cây lấy sợi | 0116 |
130 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 |
131 | Trồng cây mía | 0114 |
132 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 0113 |
133 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 |
134 | Trồng lúa a | 0111 |
Bài Viết Xem nhiều