Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh


Công Ty Tnhh Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh mã số doanh nghiệp 5702074611 địa chỉ trụ sở LK 5-14, khu đô thị Greenpark, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Enterprise name: Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh
Enterprise name in foreign language: Huy Anh Trading Import - Export Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 5702074611
Founding date: 2021-01-25
Representative first name: Nguyễn Quốc Huy
Main: Bán buôn thực phẩm
Head office address: LK 5-14, khu đô thị Greenpark, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Huy Anh Trading Import - Export Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 5702074611
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-25
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Quốc Huy
Ngành Nghề Chính: Bán buôn thực phẩm
Địa chỉ trụ sở chính: LK 5-14, khu đô thị Greenpark, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Huy Anh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
2 Cho thuê băng, đĩa video 7722
3 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
4 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
5 Cho thuê ôtô 77101
6 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
7 Xuất bản phần mềm 5820
8 Hoạt động xuất bản khác 5630
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
11 Xuất bản sách 5630
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
15 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 5510
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229
26 Bưu chính 5229
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
45 Vận tải hành khách hàng không 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải đường ống 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
68 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
73 Bán buôn cao su 4669
74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
81 Bán buôn sơn, vécni 4663
82 Bán buôn kính xây dựng 4663
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
84 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
88 Bán buôn kim loại khác 4662
89 Bán buôn sắt, thép 4662
90 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
92 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn dầu thô 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
117 Bán buôn giày dép 4641
118 Bán buôn hàng may mặc 4641
119 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
120 Bán buôn vải 4641
121 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
123 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
124 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
128 Bán buôn chè 4632
129 Bán buôn cà phê 4632
130 Bán buôn rau, quả 4632
131 Bán buôn thủy sản 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
133 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
134 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
137 Bán buôn động vật sống 4620
138 Bán buôn hoa và cây 4620
139 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
141 Đấu giá 4610
142 Môi giới 4610
143 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
144 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
149 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
150 Đại lý mô tô, xe máy 4541
151 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
152 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
153 Bán mô tô, xe máy 4541
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
159 Đại lý xe có động cơ khác 4513
160 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
163 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
165 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511
166 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
167 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
168 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
169 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020
170 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020
171 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020
172 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020
173 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020
174 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết:
- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
- Chế biến và bảo quản thủy sản khô
- Chế biến và bảo quản nước mắm
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1020
175 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010
176 Chế biến và đóng hộp thịt 1010
177 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1010
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810
180 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810
181 Khai thác muối 0810
182 Khai thác và thu gom than bùn 0810
183 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810
184 Khai thác đất sét 0810
185 Khai thác cát, sỏi 0810
186 Khai thác đá 0810
187 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
188 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722
189 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722
190 Khai thác quặng bôxít 0722
191 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
192 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
193 Khai thác quặng sắt 0322
194 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
195 Khai thác dầu thô 0322
196 Khai thác và thu gom than non 0322
197 Khai thác và thu gom than cứng 0322
198 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
199 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
200 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
201 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
202 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312
203 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312
204 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312
205 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312

Xem thêm:
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect )
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 9 Quán
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Đầu Tư Phú Sung
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Vận Tải Quốc Dân

Các tin cũ hơn