Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Hoạt động thú y | 7490 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
3 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 7490 |
4 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7490 |
5 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4711 |
6 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 4669 |
8 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 4669 |
9 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 4669 |
10 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 4669 |
11 | Bán buôn cao su | 4669 |
12 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 4669 |
13 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
14 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4669 |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 4659 |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 4659 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 4659 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 4659 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4659 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
23 | Đấu giá | 4610 |
24 | Môi giới | 4610 |
25 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó | 4610 |
26 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4610 |
27 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
28 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2829 |
29 | Sản xuất mô tô, xe máy | 2829 |
30 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 2829 |
31 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 2829 |
32 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 2829 |
33 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 2829 |
34 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2829 |
35 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác | 2930 |
36 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 2829 |
37 | Sản xuất xe có động cơ | 2829 |
38 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 2829 |
39 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 2829 |
40 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
41 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 2599 |
42 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2599 |
43 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2660 |
44 | Sản xuất đồng hồ | 2599 |
45 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
46 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
47 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
48 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2620 |
49 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
50 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
51 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2599 |
52 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 |
53 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1702 |
54 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 2011 |
55 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 1702 |
56 | Sản xuất than cốc | 1702 |
57 | Sao chép bản ghi các loại | 1702 |
58 | Dịch vụ liên quan đến in | 1812 |
59 | In ấn | 1811 |
60 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1702 |
61 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 1702 |
62 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1702 |
63 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Xem nhiều