Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và Đào Tạo A&v


Công Ty Tnhh Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và đào Tạo A&v mã số doanh nghiệp 0316713053 địa chỉ trụ sở A43 Đường D5A KDC Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và Đào Tạo A&v
Enterprise name in foreign language: A&v Events Organizing - Consultant And Training Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316713053
Founding date: 2021-02-08
Representative first name: Nguyễn Huỳnh Vi Vương
Main: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Head office address: A43 Đường D5A KDC Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và Đào Tạo A&v

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và Đào Tạo A&v
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): A&v Events Organizing - Consultant And Training Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316713053
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Huỳnh Vi Vương
Ngành Nghề Chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Địa chỉ trụ sở chính: A43 Đường D5A KDC Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thêm:
dịch vụ báo cáo thuế tại Thanh Xuân
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Đức Group
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Cơ Khí Tự Do
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Đức Thuận Design

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện - Tư Vấn Và Đào Tạo A&v

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Chi tiết:
Hoạt động đào tạo trình độ sơ cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc đơn giản của một nghề. Thời gian đào tạo được thực hiện từ 03 tháng đến dưới 01 năm học nhưng phải bảo đảm thời gian thực học tối thiểu là 300 giờ học đối với người có trình độ học vấn phù hợp với nghề cần học.
8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
15 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
16 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
18 Dịch vụ điều tra 7830
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
21 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
22 Điều hành tua du lịch
Chi tiết:
- Kinh doanh lữ hành nội địa;
- Kinh doanh lữ hành quốc tế
7912
23 Đại lý du lịch 7911
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
27 Cung ứng lao động tạm thời 7730
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
36 Cho thuê băng, đĩa video 7722
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
41 Hoạt động thú y 7490
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
43 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động phiên dịch;
- Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập)
7490
45 Xuất bản phần mềm 5820
46 Hoạt động xuất bản khác 5630
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
49 Xuất bản sách 5630
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
53 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Khách sạn 5510
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Chuyển phát 5229
64 Bưu chính 5229
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5229
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
69 Vận tải đường ống 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
81 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
99 Bán buôn chè 4632
100 Bán buôn cà phê 4632
101 Bán buôn rau, quả 4632
102 Bán buôn thủy sản 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
104 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
105 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
108 Bán buôn động vật sống 4620
109 Bán buôn hoa và cây 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Các tin cũ hơn