Công Ty TNHH Trang Trại Nguyên Phú


Công Ty Tnhh Trang Trại Nguyên Phú mã số doanh nghiệp 1702218136 địa chỉ trụ sở Thửa đất số 01, Tờ bản đồ số 51-2019, ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang
Enterprise name: Công Ty TNHH Trang Trại Nguyên Phú
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 1702218136
Founding date: 2021-01-08
Representative first name: Nguyễn Chí Nghĩa
Main: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Head office address: Thửa đất số 01, Tờ bản đồ số 51-2019, ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Công Ty TNHH Trang Trại Nguyên Phú

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Trang Trại Nguyên Phú
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 1702218136
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-08
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Chí Nghĩa
Ngành Nghề Chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Địa chỉ trụ sở chính: Thửa đất số 01, Tờ bản đồ số 51-2019, ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Trang Trại Nguyên Phú

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
2 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
3 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
4 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
31 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
36 Bán buôn chè 4632
37 Bán buôn cà phê 4632
38 Bán buôn rau, quả 4632
39 Bán buôn thủy sản 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
41 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
42 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
45 Bán buôn động vật sống 4620
46 Bán buôn hoa và cây 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030
51 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết:
- Sản xuất nước ép từ rau quả
- Chế biến và bảo quản rau quả khác
1030
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322
53 Khai thác quặng sắt 0322
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322
55 Khai thác dầu thô 0322
56 Khai thác và thu gom than non 0322
57 Khai thác và thu gom than cứng 0322
58 Sản xuất giống thuỷ sản 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146
63 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146
64 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146
65 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146
66 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146
67 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
68 Chăn nuôi khác 0146
69 Chăn nuôi gia cầm khác 0146
70 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146
71 Chăn nuôi gà 0146
72 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146
73 Chăn nuôi gia cầm 0146
74 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
75 Chăn nuôi dê, cừu 0128
76 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128
77 Chăn nuôi trâu, bò 0128
78 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128
79 Trồng cây lâu năm khác 0129
80 Trồng cây dược liệu 0128
81 Trồng cây gia vị 0128
82 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
83 Trồng cây hàng năm khác 0118
84 Trồng hoa, cây cảnh 0118
85 Trồng đậu các loại 0118
86 Trồng rau các loại 0118
87 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118

Xem thêm:
bài tập tính khấu hao tài sản cố định
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Uyên Khang
Công Ty TNHH Thực Phẩm Đạt Ngọc
Công Ty TNHH Thương Mại Tâm An Hd

Các tin cũ hơn