Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam


Công Ty Tnhh Truyền Thông Vega Production Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109546936 địa chỉ trụ sở Số 20 ngõ 30 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Vietnam Vega Production Media Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109546936
Founding date: 2021-03-11
Representative first name: Nguyễn Thanh Hương
Main: Quảng cáo
Head office address: Số 20 ngõ 30 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Vietnam Vega Production Media Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109546936
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-03-11
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thanh Hương
Ngành Nghề Chính: Quảng cáo
Địa chỉ trụ sở chính: Số 20 ngõ 30 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bài tập kế toán ngoại tệ có lời giải
Công Ty TNHH Sản Xuất Bánh Kẹo Thuận Phát
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nakhorn
Công Ty TNHH Hạt

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
2 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
18 Cho thuê băng, đĩa video 7722
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê ôtô 77101
22 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
23 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động hậu kỳ 5911
25 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động sản xuất phim video 5911
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim)
5911
28 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5913
29 Xuất bản phần mềm 5820
30 Hoạt động xuất bản khác 5630
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
33 Xuất bản sách 5630
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
37 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 5510
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
56 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
78 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
79 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
83 Bán buôn chè 4632
84 Bán buôn cà phê 4632
85 Bán buôn rau, quả 4632
86 Bán buôn thủy sản 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
88 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
89 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
92 Bán buôn động vật sống 4620
93 Bán buôn hoa và cây 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620

Xin lưu ý: tất cả các thông tin trên mang tính chất tham khảo

Quý vị đang muốn biết đến số điện thoại, email liên hệ của: Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam

Hay một số thông tin về doanh nghiệp:Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam

+ Số tài khoản ngân hàng của  Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam đã thông báo nên sở kế hoạch đầu tư, chi cục thuế quản lý.

+ Thông tin liên hệ của giám đốc, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp:Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam

+ Vốn điều lệ đã đăng ký của:Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam là bao nhiêu ?

+ Tỷ lệ vốn góp, số lượng thành viên, cổ đông của:Công Ty TNHH Truyền Thông Vega Production Việt Nam Nếu có ?

Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Xin cảm ơn !

 


Các tin cũ hơn