Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam


Công Ty Tnhh Tự động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam mã số doanh nghiệp 0109526087 địa chỉ trụ sở Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Enterprise name: Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam
Enterprise name in foreign language: Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0109526087
Founding date: 2021-02-09
Representative first name: Bùi Đức Dũng
Main: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Head office address: Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0109526087
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-02-09
Người đại diện pháp luật: Bùi Đức Dũng
Ngành Nghề Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
Xem thêm:
bị động động từ khuyết thiếu
Công Ty TNHH Thương Mại & Xnk Satuco Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Vinawork
Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Thuyết

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
7730
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
10 Cho thuê băng, đĩa video 7722
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
12 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
7410
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
18 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình;
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ.
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
7110
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
25 Hoạt động kiến trúc
Chi tiết:
Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình;
7110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải đường ống 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô
4933
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
4773
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;
4773
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ kinh doanh các lĩnh vực: tem, súng đạn, tiền kim khí, vàng miếng)
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
65 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
66 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
67 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng may mặc;
- Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...;
- Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
- Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví... bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
- Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
- Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4771
68 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
70 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tết:
- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4724
89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
90 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
97 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Chi tiết:
Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket);
Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket);
Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác hợp (trừ đấu giá).
4719
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
101 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
106 Bán buôn cao su 4669
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
114 Bán buôn sơn, vécni 4663
115 Bán buôn kính xây dựng 4663
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Chi tiết:
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim.
4663
117 Bán buôn xi măng
Chi tiết:
Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Chi tiết:
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
46631
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
121 Bán buôn kim loại khác 4662
122 Bán buôn sắt, thép 4662
123 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
143 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
145 Bán buôn giày dép 4641
146 Bán buôn hàng may mặc 4641
147 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4641
148 Bán buôn vải 4641
149 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
150 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn thực phẩm khác
Chi tiết:
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;
- Kinh doanh thực phẩm chức năng
4632
155 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
156 Bán buôn chè 4632
157 Bán buôn cà phê 4632
158 Bán buôn rau, quả 4632
159 Bán buôn thủy sản 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả
Bán buôn cà phê
Bán buôn chè
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn thực phẩm khác
4632
161 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
162 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
164 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
165 Bán buôn động vật sống 4620
166 Bán buôn hoa và cây 4620
167 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
169 Đấu giá 4610
170 Môi giới 4610
171 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
172 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
173 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
176 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
181 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
182 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
183 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
184 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
185 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
186 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
187 Xây dựng nhà các loại 4100
188 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830
189 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830
190 Tái chế phế liệu kim loại 3830
191 Tái chế phế liệu 3830
192 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
193 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
194 Sản xuất nhạc cụ 3100
195 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
196 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
197 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
198 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
199 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
200 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829
201 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829
202 Sản xuất mô tô, xe máy 2829
203 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829
204 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829
205 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829
206 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829
207 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829
208 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 2930
209 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829
210 Sản xuất xe có động cơ 2829
211 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829
212 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829
213 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Sản xuất máy làm bột giấy;
- Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa;
- Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm từ giấy và giấy bìa;
2829
214 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710
215 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710
216 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
217 Sản xuất máy luyện kim 2823
218 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
219 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
220 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
221 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2818
222 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2817
223 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
224 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2815
225 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710
226 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2813
227 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710
228 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710
229 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
230 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
231 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
232 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
233 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
234 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
235 Sản xuất pin và ắc quy 2710
236 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
237 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710
238 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
239 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
240 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
241 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
242 Sản xuất đồng hồ 2599
243 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
244 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
245 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
246 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
247 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
248 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
249 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
250 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc;
- Sản xuất túi đựng nữ trang;
- Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại;
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít;
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ;
- Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng;
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự;
- Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải...
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện;
- Sản xuất đinh hoặc ghim;
- Sản xuất các sản phẩm đinh vít
- Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự;
- Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự;
- Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo;
- Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;
- Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại;
- Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại;
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2599
251 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
- Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
- Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
- Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
- Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
- Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
2393
252 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2392
253 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
254 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2310
255 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220
256 Sản xuất bao bì từ plastic 2220
257 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
258 Sản xuất sợi nhân tạo 2023
259 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023
260 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
261 Sản xuất mỹ phẩm 2023
262 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
263 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013
264 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
265 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013
266 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013

Các tin cũ hơn