Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp Aam


Công Ty Tnhh Tư Vấn Và Giải Pháp Aam mã số doanh nghiệp 4001223951 địa chỉ trụ sở Lô số A11-05 Khu dân cư Trảng Kèo, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp Aam
Enterprise name in foreign language: Aam Consulting And Solutions Limited Company
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 4001223951
Founding date: 2021-01-22
Representative first name: Phạm Đắc Vĩnh
Main: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Head office address: Lô số A11-05 Khu dân cư Trảng Kèo, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp Aam

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp Aam
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt): Aam Consulting And Solutions Limited Company
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 4001223951
Ngày bắt đầu thành lập: 2021-01-22
Người đại diện pháp luật: Phạm Đắc Vĩnh
Ngành Nghề Chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Địa chỉ trụ sở chính: Lô số A11-05 Khu dân cư Trảng Kèo, Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Giải Pháp Aam

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp để người học có năng lực thực hiện được các công việc của trình độ sơ cấp và thực hiện được một số công việc có tính phức tạp của chuyên ngành hoặc nghề; có khả năng ứng dụng kỹ thuật, công nghệ vào công việc, làm việc độc lập, làm việc theo nhóm; thời gian đào tạo trình độ trung cấp theo niên chế đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở trở lên là từ 01 đến 02 năm học tùy theo chuyên ngành hoặc nghề đào tạo.
8532
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
11 Dịch vụ đóng gói
(Trừ hoạt động đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8292
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết:
Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):
- Đồ dệt, trang phục và giày dép;
- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;
7729
19 Cho thuê băng, đĩa video 7722
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
21 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
22 Cho thuê ôtô 77101
23 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch
7710
24 Xuất bản phần mềm 5820
25 Hoạt động xuất bản khác 5630
26 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630
27 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630
28 Xuất bản sách 5630
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630
30 Quán rượu, bia, quầy bar 5630
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
5630
32 Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể;
Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
5629
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
37 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 5510
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
46 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
69 Đấu giá 4610
70 Môi giới 4610
71 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
72 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
74 Đại lý mô tô, xe máy 4541
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541
76 Bán buôn mô tô, xe máy 4541
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 394
79 Đại lý xe có động cơ khác 4513
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513
81 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
83 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
84 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511

Xem thêm:
điều kiện khấu trừ thuế gtgt đầu vào 2020
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nhà 3d Panels Trường Phát
Công Ty TNHH Hb Văn Tuấn Phát
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thiên Nhân

Các tin cũ hơn