Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc


Công Ty Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc mã số doanh nghiệp 0316602096 địa chỉ trụ sở 95/6/95 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Enterprise name: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc
Enterprise name in foreign language:
Operation status:NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Enterprise code: 0316602096
Founding date: 2020-11-20
Representative first name: Vương Thị Huyền Quyên
Main: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Head office address: 95/6/95 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc

Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng việt: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc
Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng anh (Viết tắt):
Tình trạng hoạt động: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số doanh nghiệp: 0316602096
Ngày bắt đầu thành lập: 2020-11-20
Người đại diện pháp luật: Vương Thị Huyền Quyên
Ngành Nghề Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Địa chỉ trụ sở chính: 95/6/95 Lương Định Của, Khu phố 3, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành Nghề Kinh Doanh Của: Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vận Tải Ngộ Mộc

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532
6 Đào tạo cao đẳng 8532
7 Dạy nghề 8532
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác xuất nhập khẩu
8299
11 Dịch vụ đóng gói 8292
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8230
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
16 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830
20 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 8129
21 Vệ sinh chung nhà cửa 8121
22 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830
23 Dịch vụ điều tra 7830
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 8020
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830
26 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao;
- Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng;
- Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác;
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch;
- Hoạt động xúc tiến du lịch.
7990
27 Điều hành tua du lịch 7912
28 Đại lý du lịch 7911
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830
32 Cung ứng lao động tạm thời 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
41 Cho thuê băng, đĩa video 7722
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Hoạt động nhiếp ảnh 7110
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320
49 Quảng cáo
(trừ loại Nhà nước cấm)
7310
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110
53 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110
54 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110
55 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110
56 Hoạt động kiến trúc 7110
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
58 Dịch vụ ăn uống khác 5629
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5621
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
63 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510
64 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Khách sạn 5510
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Chuyển phát 5229
69 Bưu chính 5229
70 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229
72 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224
75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224
76 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224
77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224
78 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Vận tải hàng hóa hàng không 5022
85 Vận tải hành khách hàng không 5022
86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
92 Vận tải đường ống 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
99 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932
100 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 9321
101 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
4932
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931
103 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931
104 Vận tải hành khách bằng taxi 4931
105 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4761
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
113 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4753
118 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
124 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết:
- Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4711
130 Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm)
4690
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669
135 Bán buôn cao su 4669
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Chi tiết:
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
Bán buôn cao su;
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
4669
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn đồ ngũ kim 4663
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663
143 Bán buôn sơn, vécni 4663
144 Bán buôn kính xây dựng 4663
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663
146 Bán buôn xi măng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Bán buôn xi măng
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4663
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662
150 Bán buôn kim loại khác 4662
151 Bán buôn sắt, thép 4662
152 Bán buôn quặng kim loại
Chi tiết:
- Bán buôn quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép
- Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
4662
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4662
154 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn dầu thô 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659
160 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Loại trừ: thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị)
4651
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (điểm d khoản 2 Điều 32 Luật dược 2016)
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649
170 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết:
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu:
Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết:
- Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
- Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.
4649
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Chi tiết:
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649
179 Bán buôn giày dép 4641
180 Bán buôn hàng may mặc 4641
181 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641
182 Bán buôn vải 4641
183 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết:
- Bán buôn vải
- Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
4641
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
185 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633
186 Bán buôn đồ uống có cồn 4633
187 Bán buôn đồ uống 4633
188 Bán buôn thực phẩm khác 4632
189 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632
190 Bán buôn chè 4632
191 Bán buôn cà phê 4632
192 Bán buôn rau, quả 4632
193 Bán buôn thủy sản 4632
194 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632
195 Bán buôn thực phẩm Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn cà phê
- Bán buôn chè
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm khác
4632
196 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
197 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
198 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620
199 Bán buôn động vật sống 4620
200 Bán buôn hoa và cây 4620
201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
203 Đấu giá 4610
204 Môi giới 4610
205 Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hó 4610
206 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4610
207 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
208 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530
209 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
210 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
211 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4512
212 Bán buôn xe có động cơ khác 4511
213 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511
214 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
215 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối;
- Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan;
- Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;
- Thuê cần trục có người điều khiển.
4390
216 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
217 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
218 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322
219 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322
220 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
221 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3240
222 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100
223 Sản xuất nhạc cụ 3100
224 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100
225 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3211
226 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100
227 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100
228 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
229 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599
230 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599
231 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2660
232 Sản xuất đồng hồ 2599
233 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
234 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
235 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
236 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
237 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
238 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
239 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599
240 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
241 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1701
242 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629
243 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629
244 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
245 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610
246 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
247 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621
248 Bảo quản gỗ 1610
249 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610
250 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610

Các tin cũ hơn